Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp OCH | 45,800 | |
| KL MUA chủ động | 2,700 | M |
| KL BÁN chủ động | 43,100 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 35.29% | 2 11.76% | 4 23.53% | 0 0% | 900 1.97% | 200 0.44% | 700 1.53% | 0 0% |
1K-10K | 10 58.82% | 2 11.76% | 7 41.18% | 1 5.88% | 34,100 74.45% | 2,500 5.46% | 27,300 59.61% | 4,300 9.39% |
10K-50K | 1 5.88% | 0 0% | 1 5.88% | 0 0% | 10,800 23.58% | 0 0% | 10,800 23.58% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 6 | 0.00 | 4,300 |
13:55:55 | B | 6 | 0.00 | 100 |
13:17:10 | M | 6 | 0.00 | 100 |
13:04:12 | M | 6 | 0.00 | 1,500 |
11:08:19 | M | 6 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2025 | 6 | 0 0.00% | 0.27 | 45,800 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 6 | 0 0.00% | 0.93 | 155,000 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 6 | 0 0.00% | 0.26 | 44,100 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 6 | -0.1 -1.64% | 0.39 | 67,600 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 6.1 | -0.1 -1.61% | 0.78 | 131,800 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)