Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.80 +0.20 (+3.57%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp OCH | 27,100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 27,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 50% | 4 20% | 4 20% | 2 10% | 2,900 10.7% | 700 2.58% | 2,000 7.38% | 200 0.74% |
1K-10K | 9 45% | 6 30% | 3 15% | 0 0% | 11,200 41.33% | 8,200 30.26% | 3,000 11.07% | 0 0% |
10K-50K | 1 5% | 1 5% | 0 0% | 0 0% | 13,000 47.97% | 13,000 47.97% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 5.8 | 0.2 +3.57% | 0.15 | 27,100 |
19/12/2024 | 5.6 | -0.1 -1.75% | 0.13 | 24,100 |
18/12/2024 | 5.7 | 0 0.00% | 0.01 | 2,300 |
17/12/2024 | 5.7 | 0 0.00% | 0.03 | 4,900 |
16/12/2024 | 5.7 | 0 0.00% | 0.18 | 31,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 44,800 | 84,400 | 1,093 | 1,876 |
19/12/24 | 50,200 | 62,500 | 1,357 | 2,016 |
18/12/24 | 41,300 | 83,600 | 1,530 | 3,635 |
17/12/24 | 27,900 | 48,700 | 1,744 | 2,029 |
16/12/24 | 66,500 | 76,600 | 2,558 | 2,394 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)