Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.70 -0.05 (-0.47%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp OCB | 1,913,300 | |
KL MUA chủ động | 749,100 | M |
KL BÁN chủ động | 961,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 800 | |
KL Khớp phiên ATC | 202,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 146 50.52% | 43 14.88% | 101 34.95% | 2 0.69% | 45,600 2.4% | 10,400 0.55% | 34,200 1.8% | 1,000 0.05% |
1K-10K | 102 35.29% | 53 18.34% | 49 16.96% | 0 0% | 292,200 15.37% | 125,600 6.61% | 166,600 8.77% | 0 0% |
10K-50K | 33 11.42% | 16 5.54% | 17 5.88% | 0 0% | 559,100 29.42% | 308,800 16.25% | 250,300 13.17% | 0 0% |
50K-200K | 5 1.73% | 1 0.35% | 4 1.38% | 0 0% | 360,900 18.99% | 60,900 3.2% | 300,000 15.79% | 0 0% |
>=200K | 3 1.04% | 1 0.35% | 1 0.35% | 1 0.35% | 642,700 33.82% | 240,400 12.65% | 200,000 10.52% | 202,300 10.64% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:20 | B | 10.75 | 0.00 | 900 |
14:25:19 | B | 10.75 | 0.00 | 100 |
14:25:15 | B | 10.75 | 0.00 | 10,000 |
14:25:29 | B | 10.75 | 0.00 | 8,600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 10.7 | -0.05 -0.47% | 20.5 | 1,913,300 |
19/12/2024 | 10.75 | -0.1 -0.92% | 26.73 | 2,498,700 |
18/12/2024 | 10.85 | 0.05 +0.46% | 18.16 | 1,676,000 |
17/12/2024 | 10.8 | -0.1 -0.92% | 11.21 | 1,031,400 |
16/12/2024 | 10.9 | 0 0.00% | 17.94 | 1,649,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 5,815,600 | 4,501,700 | 6,033 | 5,391 |
19/12/24 | 4,797,000 | 5,056,100 | 3,265 | 5,207 |
18/12/24 | 3,916,900 | 3,436,800 | 4,482 | 3,251 |
17/12/24 | 2,591,800 | 3,390,600 | 3,645 | 4,065 |
16/12/24 | 4,097,500 | 4,126,900 | 4,503 | 3,222 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)