Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
NTP: Khuyến nghị BÁN với giá mục tiêu 50,500 đồng/cổ phiếu
Nguồn: DSC
Ngày phát hành: 31/05/2024
66.50 +0.10 (+0.15%)
(Tien Phong Plastics Joint Stock Company)
KL: 257,700 CP
Cập nhật lúc 13:04:28 20/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:04:01 | 66.5 | +0.10 | 6,000 | B |
13:03:12 | 66.6 | +0.20 | 600 | M |
13:02:58 | 66.6 | +0.20 | 100 | B |
13:02:50 | 66.8 | +0.40 | 100 | M |
13:01:40 | 66.7 | +0.30 | 200 | - |
13:00:06 | 66.8 | +0.40 | 100 | M |
13:00:05 | 66.7 | +0.30 | 100 | B |
13:00:04 | 66.7 | +0.30 | 100 | M |
13:00:03 | 66.6 | +0.20 | 3,700 | B |
11:29:21 | 67 | +0.60 | 10,000 | M |
11:27:02 | 66.8 | +0.40 | 7,200 | B |
11:26:56 | 66.8 | +0.40 | 100 | B |
11:26:44 | 66.8 | +0.40 | 200 | B |
11:26:22 | 67 | +0.60 | 4,500 | B |
11:26:06 | 67 | +0.60 | 200 | B |
11:26:05 | 67 | +0.60 | 100 | B |
11:25:55 | 67.1 | +0.70 | 100 | M |
11:25:36 | 67 | +0.60 | 200 | M |
11:25:35 | 67 | +0.60 | 300 | M |
11:25:29 | 67 | +0.60 | 100 | M |
EPS năm 2024 4,317 | P/E 4QGN 14.34 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,631 | KLGD 10 phiên 910,754 | |
EPS pha loãng 4,631 | ROE 4QGN 20.69 | |
ROA 4QGN 12.33 | Giá trị sổ sách 22,998 | |
P/B 2.89 | Beta 0.92 | |
EV/EBIT 7.83 | EV/EBITDA 6.43 | |
Vốn hóa (tỷ) 9,478 (+14) | Slg niêm yết 142,532,284 | |
Slg lưu hành 142,532,284 | Giá cao nhất 52T 71.7 | |
Slg TDCN 42,759,685 | Giá thấp nhất 52T 29.96 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 71,266,142 | |
Tỷ lệ % Room NN 46.69 | Room NN còn lại 4,721,381.3 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,680.4 | 948.7 | 1,350.6 | 1,301.2 | 1,216.6 | 1,299.8 | 1,561.7 | 1,321.4 |
Giá vốn hàng bán | 1,127.2 | 674.3 | 901.3 | 909.8 | 885.5 | 923 | 1,208.9 | 1,063.3 |
Lợi nhuận gộp | 553.2 | 274.4 | 449.2 | 391.4 | 331 | 376.8 | 352.7 | 258.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 32.9 | 28.9 | 33.3 | 30.1 | 27.7 | 29 | 22.6 | 19.5 |
Lợi nhuận tài chính | -22.6 | -5.2 | -43.4 | -0.7 | -9 | -40.4 | -26 | -12.6 |
Chi phí bán hàng | 205 | 94.3 | 171.5 | 166.8 | 123.6 | 162.7 | 191.1 | 107.1 |
Lợi nhuận khác | 11 | 3.5 | 14.8 | -4.7 | 7.9 | 0.9 | -10.7 | 0.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 284.6 | 130.5 | 194.6 | 177.5 | 151.7 | 135.4 | 81.2 | 100 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 238.2 | 109 | 164.7 | 148.2 | 128.2 | 118.4 | 69.2 | 83.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 14.2 | 11.5 | 12.2 | 11.4 | 10.5 | 9.1 | 4.4 | 6.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.