Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
63.40 -0.60 (-0.94%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NTP | 307,600 | |
KL MUA chủ động | 98,600 | M |
KL BÁN chủ động | 182,300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 23,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 139 62.05% | 79 35.27% | 58 25.89% | 2 0.89% | 49,900 16.39% | 31,000 10.18% | 18,700 6.14% | 200 0.07% |
1K-10K | 79 35.27% | 27 12.05% | 50 22.32% | 2 0.89% | 172,400 56.62% | 47,600 15.63% | 122,800 40.33% | 2,000 0.66% |
10K-50K | 6 2.68% | 1 0.45% | 4 1.79% | 1 0.45% | 82,200 27% | 16,300 5.35% | 42,800 14.06% | 23,100 7.59% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:23:00 | B | 63.5 | -0.50 | 2,000 |
14:26:26 | B | 63.4 | -0.60 | 600 |
14:22:25 | B | 63.5 | -0.50 | 12,300 |
14:29:29 | M | 63.6 | -0.40 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 63.4 | -0.6 -0.94% | 19.53 | 307,600 |
19/12/2024 | 64 | -0.3 -0.47% | 46.02 | 724,300 |
18/12/2024 | 64.3 | -0.6 -0.92% | 11.14 | 172,900 |
17/12/2024 | 64.9 | 0.5 +0.78% | 14.44 | 222,500 |
16/12/2024 | 64.4 | -0.6 -0.92% | 15.8 | 244,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 490,400 | 551,300 | 658 | 1,474 |
19/12/24 | 977,800 | 920,900 | 937 | 1,337 |
18/12/24 | 420,600 | 387,800 | 947 | 994 |
17/12/24 | 363,000 | 531,800 | 763 | 1,031 |
16/12/24 | 457,600 | 580,500 | 834 | 1,262 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)