Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
56.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NNT | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:45:35 | NNT | 53 | 4,000 | 212,000,000 | 212,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
03/01/2025 | 56.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
02/01/2025 | 56.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
31/12/2024 | 56.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
30/12/2024 | 56.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
27/12/2024 | 56.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
03/01/25 | 3,800 | 2,000 | 543 | 1,000 |
02/01/25 | 4,800 | 1,100 | 800 | 550 |
31/12/24 | 1,800 | 1,100 | 450 | 550 |
30/12/24 | 3,100 | 1,100 | 388 | 550 |
27/12/24 | 2,200 | 3,600 | 440 | 900 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)