Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.75 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NKG | 1,880,500 | |
KL MUA chủ động | 722,100 | M |
KL BÁN chủ động | 1,005,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 50,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 102,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 342 56.07% | 226 37.05% | 113 18.52% | 3 0.49% | 111,700 5.99% | 73,400 3.94% | 36,900 1.98% | 1,400 0.08% |
1K-10K | 226 37.05% | 114 18.69% | 112 18.36% | 0 0% | 575,600 30.89% | 281,200 15.09% | 294,400 15.8% | 0 0% |
10K-50K | 34 5.57% | 12 1.97% | 22 3.61% | 0 0% | 585,500 31.42% | 211,000 11.32% | 374,500 20.1% | 0 0% |
50K-200K | 8 1.31% | 2 0.33% | 4 0.66% | 2 0.33% | 590,800 31.7% | 147,400 7.91% | 290,500 15.59% | 152,900 8.2% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:08 | B | 14.75 | 0.00 | 500 |
14:25:06 | M | 14.8 | +0.05 | 600 |
14:29:16 | B | 14.75 | 0.00 | 100 |
14:22:19 | M | 14.8 | +0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:12:08 | NKG | 15 | 500,000 | 7,500,000,000 | 9,825,000,000 |
13:57:05 | NKG | 15.5 | 150,000 | 2,325,000,000 | 2,325,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 14.75 | 0 0.00% | 27.86 | 1,880,500 |
19/12/2024 | 14.75 | 0.35 +2.43% | 129.47 | 8,725,300 |
18/12/2024 | 18.5 | 0.2 +1.09% | 166.31 | 9,028,500 |
17/12/2024 | 18.3 | -0.4 -2.14% | 132.29 | 7,209,000 |
16/12/2024 | 18.7 | -0.3 -1.58% | 105.36 | 5,610,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/12/24 | 9,190,000 | 9,103,100 | 4,694 | 4,769 |
18/12/24 | 17,886,600 | 17,818,800 | 3,267 | 3,940 |
17/12/24 | 13,305,100 | 13,813,000 | 1,974 | 4,321 |
16/12/24 | 10,273,500 | 11,819,200 | 1,937 | 5,049 |
13/12/24 | 7,395,200 | 9,972,800 | 1,749 | 5,313 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)