Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.95 -0.15 (-0.88%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp NKG | 5,945,200 | |
| KL MUA chủ động | 2,407,500 | M |
| KL BÁN chủ động | 3,537,700 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 672 48.8% | 412 29.92% | 258 18.74% | 2 0.15% | 200,300 4.11% | 117,300 2.41% | 82,100 1.69% | 900 0.02% |
1K-10K | 602 43.72% | 325 23.6% | 274 19.9% | 3 0.22% | 2,031,000 41.69% | 1,159,600 23.8% | 849,900 17.45% | 21,500 0.44% |
10K-50K | 91 6.61% | 33 2.4% | 58 4.21% | 0 0% | 1,627,000 33.4% | 624,100 12.81% | 1,002,900 20.59% | 0 0% |
50K-200K | 11 0.8% | 3 0.22% | 7 0.51% | 1 0.07% | 740,500 15.2% | 223,300 4.58% | 434,900 8.93% | 82,300 1.69% |
>=200K | 1 0.07% | 0 0% | 0 0% | 1 0.07% | 272,700 5.6% | 0 0% | 0 0% | 272,700 5.6% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 16.95 | -0.15 | 248,200 |
14:45:00 | - | 16.95 | -0.15 | 200 |
14:45:00 | - | 16.95 | -0.15 | 500 |
14:45:00 | - | 16.95 | -0.15 | 2,200 |
14:45:00 | - | 16.95 | -0.15 | 21,600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
| Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
|---|---|---|---|---|---|
13:17:47 | NKG | 17.2 | 160,000 | 2,752,000,000 | 2,752,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2025 | 16.95 | -0.15 -0.88% | 100.97 | 5,945,200 | 2.75 | 160,000 |
12/11/2025 | 17.1 | 0.65 +3.95% | 204.67 | 12,050,300 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 16.45 | 0.1 +0.61% | 70.89 | 4,304,900 | 2.45 | 160,000 |
10/11/2025 | 16.35 | -0.35 -2.10% | 139.08 | 8,278,900 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 16.7 | -0.05 -0.30% | 232.63 | 13,715,400 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)