Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
NKG: Khuyến nghị TRUNG LẬP với giá mục tiêu 23,800 đồng/cổ phiếu
Nguồn: MSI
Ngày phát hành: 20/09/2024
21.70 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 21.7 | 0.00 | 263,700 | - |
14:29:56 | 21.8 | +0.10 | 500 | M |
14:29:27 | 21.8 | +0.10 | 5,000 | M |
14:29:55 | 21.8 | +0.10 | 200 | M |
14:29:26 | 21.8 | +0.10 | 1,200 | M |
14:29:25 | 21.8 | +0.10 | 2,000 | M |
14:29:52 | 21.8 | +0.10 | 3,000 | M |
14:20:07 | 21.75 | +0.05 | 1,000 | M |
14:29:49 | 21.8 | +0.10 | 3,000 | M |
14:20:05 | 21.75 | +0.05 | 200 | M |
14:29:46 | 21.8 | +0.10 | 200 | M |
14:18:14 | 21.7 | 0.00 | 10,000 | B |
14:18:09 | 21.75 | +0.05 | 100 | M |
14:15:01 | 21.7 | 0.00 | 9,400 | B |
14:29:21 | 21.8 | +0.10 | 100 | M |
14:29:04 | 21.8 | +0.10 | 100 | M |
14:29:31 | 21.8 | +0.10 | 200 | M |
14:29:14 | 21.8 | +0.10 | 1,000 | M |
14:28:06 | 21.8 | +0.10 | 5,000 | M |
14:28:17 | 21.8 | +0.10 | 3,500 | M |
EPS năm 2024 446 | P/E 4QGN 13.74 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,580 | KLGD 10 phiên 5,432,640 | |
EPS pha loãng 1,580 | ROE 4QGN 7.49 | |
ROA 4QGN 3.31 | Giá trị sổ sách 21,985 | |
P/B 0.99 | Beta 1.44 | |
EV/EBIT 26.17 | EV/EBITDA 13.03 | |
Vốn hóa (tỷ) 5,713 (+0) | Slg niêm yết 263,277,806 | |
Slg lưu hành 263,277,806 | Giá cao nhất 52T 26.8 | |
Slg TDCN 210,622,244 | Giá thấp nhất 52T 17.3 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN 131,638,903 | |
Tỷ lệ % Room NN 9.93 | Room NN còn lại 105,493,687 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 5,660.5 | 5,291.1 | 4,459.2 | 4,262.1 | 5,500 | 4,374.7 | 4,299.8 | 4,424 |
Giá vốn hàng bán | 5,148.6 | 4,723.8 | 4,186 | 4,057.1 | 5,003.6 | 4,237 | 4,448.9 | 4,583.2 |
Lợi nhuận gộp | 511.9 | 567.3 | 273.2 | 205 | 496.3 | 137.7 | -149.1 | -159.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 9 | 10.7 | 6.1 | 4.8 | 9 | 3.1 | -3.5 | -3.6 |
Lợi nhuận tài chính | 43.7 | -55.3 | -45.1 | -5.5 | -75.1 | -70.1 | -53.7 | -47.4 |
Chi phí bán hàng | 251.3 | 291.7 | 175.3 | 137.5 | 213.7 | 82.6 | 152.4 | 212.6 |
Lợi nhuận khác | 0.9 | 0.2 | 0.4 | 0.1 | -0.3 | 0 | -0.3 | -0.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 272.6 | 187.8 | 30.3 | 29.8 | 166.7 | -49.5 | -400.3 | -476 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 219.6 | 150.1 | 22.4 | 23.7 | 125.4 | -49.3 | -356.3 | -418.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.9 | 2.8 | 0.5 | 0.6 | 2.3 | -1.1 | -8.3 | -9.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.