Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 400 | 524.13 | 131.03 | 13.13 | 7.98 | 60.76 | 10.5 | 6.3 | 59.99 |
2022 | Cả năm | 350 | 562.46 | 160.7 | 12 | 26.27 | 218.88 | 9.6 | 20.92 | 217.88 |
2021 | Cả năm | 300 | 342.7 | 114.23 | 10 | 15.02 | 150.2 | 8 | 11.96 | 149.47 |