Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.20 -0.25 (-1.22%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NAV | 2,800 | |
KL MUA chủ động | 300 | M |
KL BÁN chủ động | 2,400 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 88.89% | 2 22.22% | 5 55.56% | 1 11.11% | 1,400 50% | 300 10.71% | 1,000 35.71% | 100 3.57% |
1K-10K | 1 11.11% | 0 0% | 1 11.11% | 0 0% | 1,400 50% | 0 0% | 1,400 50% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 20.2 | -0.25 | 100 |
13:00:01 | M | 20.2 | -0.25 | 200 |
13:07:46 | B | 20.2 | -0.25 | 200 |
13:07:04 | B | 20.2 | -0.25 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 20.2 | -0.25 -1.22% | 0.05 | 2,800 |
19/12/2024 | 20.45 | 0.6 +3.02% | 0.05 | 2,300 |
18/12/2024 | 19.85 | -0.05 -0.25% | 0.01 | 500 |
17/12/2024 | 19.9 | -0.5 -2.45% | 0.04 | 1,800 |
16/12/2024 | 20.4 | 1.1 +5.70% | 0.17 | 8,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 12,300 | 12,900 | 559 | 561 |
19/12/24 | 9,700 | 9,100 | 571 | 396 |
18/12/24 | 6,300 | 13,700 | 315 | 856 |
17/12/24 | 11,200 | 4,400 | 589 | 244 |
16/12/24 | 13,700 | 16,600 | 428 | 615 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)