Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


20.90 -0.05 (-0.24%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NAV | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:16:11 | M | 20.9 | -0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
21/03/2025 | 20.9 | -0.05 -0.24% | 0 | 100 |
20/03/2025 | 20.95 | -0.05 -0.24% | 0.03 | 1,600 |
19/03/2025 | 21 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/03/2025 | 21 | 0.2 +0.96% | 0.04 | 1,900 |
17/03/2025 | 20.8 | 0.15 +0.73% | 0.01 | 600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 400 | 4,000 | 100 | 667 |
20/03/25 | 4,200 | 8,300 | 280 | 461 |
19/03/25 | 1,500 | 12,000 | 300 | 600 |
18/03/25 | 3,800 | 16,100 | 422 | 644 |
17/03/25 | 2,600 | 12,100 | 200 | 756 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)