Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


42.50 +4.30 (+11.26%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NAS | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:44:53 | M | 42.5 | +4.30 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/03/2025 | 42.5 | 4.3 +11.26% | 0 | 100 |
21/03/2025 | 38.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/03/2025 | 38.2 | -5.1 -11.78% | 0.02 | 400 |
19/03/2025 | 43.5 | 2.2 +5.33% | 0.01 | 300 |
18/03/2025 | 41.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 1,900 | 2,100 | 211 | 263 |
20/03/25 | 6,200 | 8,500 | 413 | 472 |
19/03/25 | 7,500 | 22,000 | 300 | 1,158 |
18/03/25 | 5,200 | 10,600 | 325 | 883 |
17/03/25 | 35,000 | 45,700 | 972 | 1,576 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)