Tìm mã CK, công ty, tin tức
29.90 +2.90 (+10.74%)
# | Q4/17 | % Q4/16 | Q3/17 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 138.5 | N/A | 127.8 |
Các khoản giảm trừ | 0.2 | N/A | 0.2 |
Doanh thu thuần | 138.3 | N/A | 127.6 |
Giá vốn hàng bán | 72.3 | N/A | 71.8 |
Lợi nhuận gộp | 66 | N/A | 55.8 |
Thu nhập tài chính | 0.3 | N/A | 7.7 |
Chi phí tài chính | 1.5 | N/A | 4.9 |
Chi phí tiền lãi | 1.1 | N/A | 4.6 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | -0.1 | N/A | -0.1 |
Chi phí bán hàng | 44.5 | N/A | 44.2 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11.4 | N/A | 9.9 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 8.9 | N/A | 4.3 |
Thu nhập khác | 0.1 | N/A | 0 |
Chi phí khác | -0.1 | N/A | -0 |
Thu nhập khác, ròng | 0 | N/A | 0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 8.9 | N/A | 4.4 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.9 | N/A | 0.1 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | 0 | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 1 | N/A | 0.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 7.9 | N/A | 4.4 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 2.4 | N/A | -2.2 |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 5.5 | N/A | 6.6 |
EPS Quý | 665 | N/A | N/A |