Tìm mã CK, công ty, tin tức
29.90 +2.90 (+10.74%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 632.18 | 481.55 | 76.17 | 92.25 | 12.92 | 14 | 73.8 | 12.58 | 17.05 |
2022 | Cả năm | 488 | 406.26 | 83.25 | 84.87 | 2.42 | 2.85 | 67.9 | 1.65 | 2.43 |
2021 | Cả năm | 422.4 | 251.29 | 59.49 | 9.49 | -128.13 | -1,349.88 | 7.59 | -91.52 | -1,205.18 |
2020 | Cả năm | 438.31 | 338.57 | 77.25 | 7.2 | -0.21 | -2.94 | 5.76 | -0.45 | -7.83 |
2019 | 2 | 474.42 | 0 | 0 | 31.56 | 0 | 0 | 28.36 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 595.42 | 125.51 | 42.77 | 135.51 | 31.69 | 111.76 |