Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.10 +0.10 (+0.91%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NAG | 1,100 | |
KL MUA chủ động | 1,100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 2 100% | 0 0% | 0 0% | 1,100 100% | 1,100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:37:05 | M | 11.1 | +0.10 | 300 |
09:00:05 | M | 11.1 | +0.10 | 800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/12/2024 | 11.1 | 0.1 +0.91% | 0.01 | 1,100 |
23/12/2024 | 11 | -0.1 -0.90% | 3.6 | 327,500 |
20/12/2024 | 11.1 | 0.1 +0.91% | 3.09 | 283,100 |
19/12/2024 | 11 | 0 0.00% | 4.34 | 395,400 |
18/12/2024 | 11 | -0.1 -0.90% | 2.28 | 205,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 354,100 | 513,200 | 3,727 | 5,460 |
20/12/24 | 310,900 | 359,300 | 3,379 | 4,990 |
19/12/24 | 426,500 | 485,300 | 4,308 | 6,835 |
18/12/24 | 240,700 | 293,500 | 3,209 | 3,494 |
17/12/24 | 253,400 | 355,800 | 3,379 | 4,236 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)