24HMoney
Tín hiệu
menu
NAG (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa

11.30 -0.10 (-0.88%)

KL: 267,600 CP Cập nhật lúc 13:24:51 05/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21

Doanh thu

403

0%

1,074.7

65.3%

520.4

6%

402.9

-1.1%

650.3

32.6%

537.3

1.6%

490.7

5.9%

407.3

58%

Các khoản giảm trừ

5.9

-33.3%

6.3

-74.6%

15.8

-991%

4.4

-1,007%

3.6

-14.9%

3.9

-298.8%

1.4

36.9%

0.4

-108.1%

Doanh thu thuần

397.1

-0.3%

1,068.4

65.2%

504.6

3.1%

398.5

-2.1%

646.7

32.7%

533.4

1%

489.3

6.1%

406.9

54.9%

Giá vốn hàng bán

349.8

-1.4%

946.8

-79.1%

479

-11.8%

345.2

4.6%

528.6

-26.2%

474

-1.9%

428.5

-7.7%

361.7

-55.6%

Lợi nhuận gộp

47.2

-11.4%

121.6

3%

25.6

-57.9%

53.3

17.9%

118.1

72.4%

59.4

-5.9%

60.8

-3.9%

45.2

49.7%

Thu nhập tài chính

9.2

342.2%

6.6

81.6%

9.5

121.6%

2.1

7.5%

3.6

-0.8%

1

22%

4.3

35.1%

1.9

266.7%

Chi phí tài chính

15.8

9.8%

21.3

13.1%

22.9

-37.6%

17.5

-45.9%

24.5

-79.6%

17.1

-67.9%

16.7

-24.8%

12

-28.6%

Chi phí tiền lãi

14.6

8.6%

16

30.5%

19.5

-23.4%

16

-41.3%

23

-75%

16.6

-66.6%

15.8

-24.4%

11.3

-22.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

-4.3

-257.2%

-0.2

93.6%

0.7

198.2%

-1.2

10.8%

-3.6

-127.5%

1.5

-63.9%

-0.7

-93.7%

-1.4

-143.6%

Chi phí bán hàng

22.6

-37.6%

77.9

-14%

7.3

79.5%

16.4

25.5%

68.3

-84.8%

24.8

37%

35.8

-7.4%

22

-35.5%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

11.3

13.2%

14.9

-27.2%

12.4

-12.2%

13.1

-37.9%

11.7

-67.4%

10.7

-9.9%

11

-9.9%

9.5

-121.7%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

2.4

-66.3%

13.9

2.2%

-6.8

-825.8%

7.2

210%

13.6

4.7%

9.3

5.1%

0.9

-90.1%

2.3

-41.6%

Thu nhập khác

3.5

16,381%

0.2

-95%

7.1

55.1%

0

-98.8%

3.2

4,974%

0

-72.4%

4.6

792.5%

1.8

483.5%

Chi phí khác

-1.7

-103%

-0

92.6%

-0.1

-103.3%

-0.8

-476.7%

-0.6

51%

-0.2

N/A

-0.1

-129.6%

-0.1

92.8%

Thu nhập khác, ròng

1.8

326.5%

0.1

-95.5%

7

54.5%

-0.8

-147.9%

2.6

308.5%

-0.2

-258.5%

4.5

553.4%

1.7

168.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

4.3

-33.2%

14

-13.4%

0.3

-95.4%

6.4

58.9%

16.2

38%

9.1

1.4%

5.5

-45.8%

4

169%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

2.2

-2,878%

2.2

57.3%

1.6

-1,232%

0.1

91%

5.3

-57.9%

1.7

-25.7%

0.1

103.5%

0.8

26%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.7

53.5%

0.5

59.6%

1.9

223.1%

1.5

-769%

1.2

15.3%

2.3

215.1%

1.6

-31,091%

0.2

-51.2%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

2.9

-87%

2.7

57.7%

0.4

124.8%

1.6

-155.4%

6.5

-35.7%

0.6

206.8%

1.4

64.4%

0.6

9%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

1.3

-72.2%

11.3

16.2%

0.6

-84.9%

4.8

41.6%

9.7

39.6%

9.7

16.5%

4

-33.5%

3.4

314.2%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-1.9

-397%

1.8

248.3%

0.1

109%

-0.4

-109.2%

-1.2

52.4%

2.5

37%

-1.6

-129.4%

4.2

511.5%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

3.3

-37.4%

9.5

-13.1%

0.5

-91.8%

5.2

754.6%

10.9

14.9%

7.2

10.8%

5.7

-16.5%

-0.8

-143.2%

EPS Quý

42

-72%

303

16.5%

19

-84.8%

150

41.5%

260

-25.7%

302

-38.5%

125

-69.9%

106

-10.9%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả