menu
24hmoney
Tín hiệu
NAG (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa

(Nagakawa Group Joint Stock Company)
12.00 +0.30 (+2.56%)

Cập nhật lúc 14:45:19 26/04

KL: 159,200 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

520.4

6%

402.9

-1.1%

650.3

32.6%

537.3

1.6%

490.7

5.9%

407.3

58%

490.6

8.3%

529.1

75.9%

Các khoản giảm trừ

15.8

-991%

4.4

-1,007%

3.6

-14.9%

3.9

-298.8%

1.4

36.9%

0.4

-108.1%

3.2

93.7%

1

95.1%

Doanh thu thuần

504.6

3.1%

398.5

-2.1%

646.7

32.7%

533.4

1%

489.3

6.1%

406.9

54.9%

487.4

20.9%

528.1

88.2%

Giá vốn hàng bán

479

-11.8%

345.2

4.6%

528.6

-26.2%

474

-1.9%

428.5

-7.7%

361.7

-55.6%

418.9

-19.6%

464.9

-89.8%

Lợi nhuận gộp

25.6

-57.9%

53.3

17.9%

118.1

72.4%

59.4

-5.9%

60.8

-3.9%

45.2

49.7%

68.5

29.8%

63.2

76.8%

Thu nhập tài chính

9.5

121.6%

2.1

7.5%

3.6

-0.8%

1

22%

4.3

35.1%

1.9

266.7%

3.6

87.7%

0.8

45.8%

Chi phí tài chính

22.9

-37.6%

17.5

-45.9%

24.5

-79.6%

17.1

-67.9%

16.7

-24.8%

12

-28.6%

13.6

-32.8%

10.2

-39.4%

Chi phí tiền lãi

19.5

-23.4%

16

-41.3%

23

-75%

16.6

-66.6%

15.8

-24.4%

11.3

-22.8%

13.1

-28.5%

10

-72.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

0.7

198.2%

-1.2

10.8%

-3.6

-127.5%

1.5

-63.9%

-0.7

-93.7%

-1.4

-143.6%

-1.6

-170.7%

4.2

297.5%

Chi phí bán hàng

7.3

79.5%

16.4

25.5%

68.3

-84.8%

24.8

37%

35.8

-7.4%

22

-35.5%

37

-24.5%

39.4

-100.5%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

12.4

-12.2%

13.1

-37.9%

11.7

-67.4%

10.7

-9.9%

11

-9.9%

9.5

-121.7%

7

16.8%

9.8

-44.4%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

-6.8

-825.8%

7.2

210%

13.6

4.7%

9.3

5.1%

0.9

-90.1%

2.3

-41.6%

13

50.8%

8.8

143.3%

Thu nhập khác

7.1

55.1%

0

-98.8%

3.2

4,974%

0

-72.4%

4.6

792.5%

1.8

483.5%

0.1

105.4%

0.1

-89.8%

Chi phí khác

-0.1

-103.3%

-0.8

-476.7%

-0.6

51%

-0.2

N/A

-0.1

-129.6%

-0.1

92.8%

-1.3

-30.1%

0

100%

Thu nhập khác, ròng

7

54.5%

-0.8

-147.9%

2.6

308.5%

-0.2

-258.5%

4.5

553.4%

1.7

168.3%

-1.2

42.9%

0.1

-89.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

0.3

-95.4%

6.4

58.9%

16.2

38%

9.1

1.4%

5.5

-45.8%

4

169%

11.7

82.6%

9

86.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1.6

-1,232%

0.1

91%

5.3

-57.9%

1.7

-25.7%

0.1

103.5%

0.8

26%

3.3

-27.4%

1.4

24.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

1.9

223.1%

1.5

-769%

1.2

15.3%

2.3

215.1%

1.6

-31,091%

0.2

-51.2%

1.4

-207.6%

0.7

54.1%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

0.4

124.8%

1.6

-155.4%

6.5

-35.7%

0.6

206.8%

1.4

64.4%

0.6

9%

4.8

-277%

0.6

53.3%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

0.6

-84.9%

4.8

41.6%

9.7

39.6%

9.7

16.5%

4

-33.5%

3.4

314.2%

6.9

34.8%

8.4

138.9%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

0.1

109%

-0.4

-109.2%

-1.2

52.4%

2.5

37%

-1.6

-129.4%

4.2

511.5%

-2.5

-2,172%

1.8

420.3%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

0.5

-91.8%

5.2

754.6%

10.9

14.9%

7.2

10.8%

5.7

-16.5%

-0.8

-143.2%

9.5

88.6%

6.5

60.6%

EPS Quý

19

-84.8%

150

41.5%

260

-25.7%

302

-38.5%

125

-69.9%

106

-10.9%

350

14.8%

491

91.8%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại