Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.50 -0.10 (-1.16%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2024 | 3 | 3,394 | 1,090 | 32.13 | 79.38 | 20.63 | 25.99 | 63.5 | 20.46 | 32.23 |
Luỹ kế | 1,090 | 32.13 | 20.63 | 25.99 | 20.46 | 32.23 |