Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.50 -0.10 (-1.16%)
# | Q3/24 | % Q3/23 | Q3/23 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,090.8 | 56.4% | 697.6 |
Các khoản giảm trừ | 0.4 | -770.3% | 0.1 |
Doanh thu thuần | 1,090.4 | 56.3% | 697.6 |
Giá vốn hàng bán | 1,012.6 | -58.4% | 639.1 |
Lợi nhuận gộp | 77.8 | 33.1% | 58.5 |
Thu nhập tài chính | 8.8 | 122.4% | 3.9 |
Chi phí tài chính | 44.3 | 10.2% | 49.3 |
Chi phí tiền lãi | 43.9 | 4.9% | 46.1 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 13.8 | -4.3% | 13.2 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8.2 | -29.9% | 6.3 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 20.3 | 414.6% | -6.5 |
Thu nhập khác | 0.4 | -88.8% | 3.6 |
Chi phí khác | -0.1 | 80.8% | -0.3 |
Thu nhập khác, ròng | 0.3 | -89.6% | 3.2 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 20.6 | 742.2% | -3.2 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.2 | 17.8% | 0.2 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.2 | 17.8% | 0.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 20.5 | 699.1% | -3.4 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 20.5 | 699.1% | -3.4 |
EPS Quý | 205 | 702.9% | -34 |