Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
40.25 +0.10 (+0.25%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp MSH | 801,400 | |
| KL MUA chủ động | 418,900 | M |
| KL BÁN chủ động | 382,500 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 160 46.24% | 108 31.21% | 50 14.45% | 2 0.58% | 50,100 7.22% | 32,100 4.62% | 17,100 2.46% | 900 0.13% |
1K-10K | 179 51.73% | 92 26.59% | 86 24.86% | 1 0.29% | 551,400 79.42% | 258,600 37.25% | 290,100 41.78% | 2,700 0.39% |
10K-50K | 7 2.02% | 4 1.16% | 2 0.58% | 1 0.29% | 92,800 13.37% | 45,600 6.57% | 20,000 2.88% | 27,200 3.92% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 40.25 | +0.10 | 20,100 |
14:45:00 | - | 40.25 | +0.10 | 100 |
14:45:00 | - | 40.25 | +0.10 | 100 |
14:45:00 | - | 40.25 | +0.10 | 200 |
14:45:00 | - | 40.25 | +0.10 | 700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2025 | 40.25 | 0.1 +0.25% | 32.06 | 801,400 | 0 | 0 |
13/11/2025 | 40.15 | 0.35 +0.88% | 47.74 | 1,186,700 | 0 | 0 |
12/11/2025 | 39.8 | 0.3 +0.76% | 36.1 | 904,900 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 39.5 | 1.3 +3.40% | 26 | 671,600 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 38.2 | 0.6 +1.60% | 14.39 | 377,000 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)