Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
52.90 +0.90 (+1.73%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MSH | 258,500 | |
KL MUA chủ động | 149,600 | M |
KL BÁN chủ động | 94,400 | B |
KL Khớp phiên ATC | 14,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 144 64.57% | 79 35.43% | 65 29.15% | 0 0% | 36,300 14.38% | 19,800 7.84% | 16,500 6.53% | 0 0% |
1K-10K | 78 34.98% | 48 21.52% | 30 13.45% | 0 0% | 201,700 79.88% | 127,600 50.53% | 74,100 29.35% | 0 0% |
10K-50K | 1 0.45% | 0 0% | 0 0% | 1 0.45% | 14,500 5.74% | 0 0% | 0 0% | 14,500 5.74% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:24 | M | 52.8 | +0.80 | 4,800 |
14:25:03 | M | 52.8 | +0.80 | 5,000 |
14:27:35 | B | 52.8 | +0.80 | 100 |
14:27:27 | B | 52.8 | +0.80 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 52.9 | 0.9 +1.73% | 13.61 | 258,500 |
19/12/2024 | 52 | -0.1 -0.19% | 15.52 | 297,900 |
18/12/2024 | 52.1 | 0 0.00% | 7.34 | 141,100 |
17/12/2024 | 52.1 | 0 0.00% | 19.48 | 375,400 |
16/12/2024 | 52.1 | 0.1 +0.19% | 10.84 | 207,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 273,000 | 294,200 | 676 | 831 |
19/12/24 | 578,000 | 793,900 | 1,003 | 1,792 |
18/12/24 | 328,800 | 269,200 | 1,057 | 1,165 |
17/12/24 | 776,500 | 582,600 | 1,502 | 1,755 |
16/12/24 | 379,600 | 420,600 | 991 | 1,031 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)