Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
50.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MSH | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 67 63.21% | 45 42.45% | 22 20.75% | 0 0% | 19,500 16.25% | 13,100 10.92% | 6,400 5.33% | 0 0% |
1K-10K | 38 35.85% | 17 16.04% | 19 17.92% | 2 1.89% | 84,900 70.75% | 31,700 26.42% | 45,400 37.83% | 7,800 6.5% |
10K-50K | 1 0.94% | 0 0% | 1 0.94% | 0 0% | 15,600 13% | 0 0% | 15,600 13% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
21/01/2025 | 50 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/01/2025 | 50 | -0.5 -0.99% | 6.04 | 120,000 |
17/01/2025 | 50.5 | 1.5 +3.06% | 11.07 | 221,800 |
16/01/2025 | 49 | 0.05 +0.10% | 2.57 | 52,400 |
15/01/2025 | 48.95 | 0 0.00% | 7.63 | 156,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/01/25 | 130,600 | 139,100 | 660 | 692 |
17/01/25 | 583,500 | 436,200 | 1,025 | 1,113 |
16/01/25 | 168,100 | 191,200 | 1,031 | 937 |
15/01/25 | 301,300 | 315,200 | 1,061 | 1,276 |
14/01/25 | 212,300 | 274,200 | 839 | 939 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)