Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
MSH (KHẢ QUAN – Giá mục tiêu: 53.700 VNĐ): Kỳ vọng KQKD tích cực nửa cuối năm 2024 - ABS
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 29/08/2024
51.80 +0.90 (+1.77%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | 51.8 | +0.90 | 3,700 | - |
14:29:42 | 51.7 | +0.80 | 900 | B |
14:29:34 | 51.8 | +0.90 | 1,000 | M |
14:29:25 | 51.8 | +0.90 | 1,200 | M |
14:28:37 | 51.8 | +0.90 | 1,000 | M |
14:28:01 | 51.8 | +0.90 | 200 | M |
14:28:00 | 51.8 | +0.90 | 100 | M |
14:26:14 | 51.7 | +0.80 | 700 | M |
14:26:13 | 51.7 | +0.80 | 800 | B |
14:25:59 | 51.7 | +0.80 | 100 | B |
14:25:06 | 51.7 | +0.80 | 600 | B |
14:15:06 | 51.8 | +0.90 | 1,900 | M |
14:15:05 | 51.7 | +0.80 | 100 | B |
14:12:05 | 51.8 | +0.90 | 300 | M |
14:08:32 | 51.6 | +0.70 | 1,900 | M |
14:07:48 | 51.6 | +0.70 | 1,000 | M |
14:07:46 | 51.6 | +0.70 | 1,000 | M |
14:07:45 | 51.6 | +0.70 | 2,300 | B |
14:06:36 | 51.8 | +0.90 | 400 | M |
14:06:05 | 51.6 | +0.70 | 2,500 | B |
EPS năm 2024 3,260 | P/E 4QGN 10.9 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,668 | KLGD 10 phiên 297,480 | |
EPS pha loãng 4,668 | ROE 4QGN 19.91 | |
ROA 4QGN 8.94 | Giá trị sổ sách 25,404 | |
P/B 2 | Beta 0.24 | |
EV/EBIT 21.15 | EV/EBITDA 12.28 | |
Vốn hóa (tỷ) 3,886 (+68) | Slg niêm yết 75,014,100 | |
Slg lưu hành 75,014,100 | Giá cao nhất 52T 52.7 | |
Slg TDCN 26,254,935 | Giá thấp nhất 52T 35.6 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 36,756,909 | |
Tỷ lệ % Room NN 4.34 | Room NN còn lại 33,500,309 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,748.5 | 1,333.1 | 770.4 | 1,156.7 | 1,206 | 1,541.8 | 637.4 | 1,141.3 |
Giá vốn hàng bán | 1,483 | 1,150.8 | 675.1 | 996 | 1,076.8 | 1,342.7 | 562.5 | 971.2 |
Lợi nhuận gộp | 265.5 | 182.3 | 95.3 | 160.7 | 129.3 | 199.1 | 74.9 | 170.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 15.2 | 13.7 | 12.4 | 13.9 | 10.7 | 12.9 | 11.8 | 14.9 |
Lợi nhuận tài chính | 9.7 | 40.3 | 34.4 | 57.2 | 27.6 | 24.1 | 9.6 | 17.5 |
Chi phí bán hàng | 43.3 | 36.2 | 23.9 | 37.8 | 43.2 | 46.4 | 20.2 | 40.2 |
Lợi nhuận khác | -12.4 | -0.3 | -0.7 | 0.6 | -1.6 | -1.2 | 3.7 | -5.7 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 159 | 111.6 | 62.1 | 101.4 | 66.1 | 100.3 | 38.7 | 73.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 130.1 | 91.7 | 47.8 | 81.3 | 51.2 | 85.4 | 27.3 | 54.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 7.4 | 6.9 | 6.2 | 7 | 4.2 | 5.5 | 4.3 | 4.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.