Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
23.30 +0.30 (+1.30%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MML | 28,000 | |
KL MUA chủ động | 22,600 | M |
KL BÁN chủ động | 5,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 14 58.33% | 10 41.67% | 4 16.67% | 0 0% | 4,000 14.29% | 3,400 12.14% | 600 2.14% | 0 0% |
1K-10K | 10 41.67% | 4 16.67% | 6 25% | 0 0% | 24,000 85.71% | 11,000 39.29% | 13,000 46.43% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:53:34 | M | 23.3 | +0.30 | 800 |
14:34:15 | B | 23 | 0.00 | 2,700 |
14:33:36 | B | 23.1 | +0.10 | 200 |
14:34:56 | B | 22.9 | -0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 23.3 | 0.3 +1.30% | 0.64 | 28,000 |
19/12/2024 | 23 | 0 0.00% | 0.43 | 18,600 |
18/12/2024 | 22.9 | -0.3 -1.29% | 1.35 | 58,600 |
17/12/2024 | 23.2 | 0 0.00% | 0.15 | 6,500 |
16/12/2024 | 23 | -0.1 -0.43% | 1.11 | 47,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 46,100 | 61,400 | 795 | 1,659 |
19/12/24 | 36,100 | 48,200 | 555 | 1,004 |
18/12/24 | 76,600 | 80,400 | 649 | 1,870 |
17/12/24 | 15,300 | 22,300 | 326 | 455 |
16/12/24 | 58,600 | 68,500 | 698 | 1,123 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)