Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
MML – Tin vắn – [KHÔNG XẾP HẠNG] – Doanh thu tăng - KIS
Nguồn: KIS
Ngày phát hành: 31/07/2023
23.70 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:07:55 | 23.7 | 0.00 | 400 | B |
10:53:59 | 23.7 | 0.00 | 3,300 | M |
09:58:23 | 23.7 | 0.00 | 100 | M |
09:52:00 | 23.7 | 0.00 | 100 | M |
09:46:14 | 23.7 | 0.00 | 1,000 | M |
09:41:22 | 23.7 | 0.00 | 100 | M |
09:37:26 | 23.7 | 0.00 | 100 | M |
09:37:05 | 23.7 | 0.00 | 500 | M |
09:35:12 | 23.7 | 0.00 | 2,600 | M |
EPS năm 2024 -1,178 | P/E 4QGN -55.49 | |
EPS 4 quý gần nhất -426 | KLGD 10 phiên 13,193 | |
EPS pha loãng -426 | ROE 4QGN N/A | |
ROA 4QGN N/A | Giá trị sổ sách 13,029 | |
P/B 1.82 | Beta -0.36 | |
EV/EBIT -64.26 | EV/EBITDA 69.62 | |
Vốn hóa (tỷ) 7,799 (+14) | Slg niêm yết 327,417,947 | |
Slg lưu hành 329,052,593 | Giá cao nhất 52T 38.44 | |
Slg TDCN 32,905,259 | Giá thấp nhất 52T 23.45 | |
Tỷ lệ free-float (%) 10 | Room NN 329,052,593 | |
Tỷ lệ % Room NN 90.66 | Room NN còn lại 32,214,654.5 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,935.7 | 1,790.5 | 1,719.6 | 1,777.7 | 1,903.5 | 1,703.1 | 1,600.2 | 1,552.7 |
Giá vốn hàng bán | 1,417.9 | 1,362.7 | 1,319.3 | 1,459.6 | 1,550.3 | 1,509.3 | 1,412.7 | 1,446 |
Lợi nhuận gộp | 517.8 | 427.7 | 400.3 | 318.1 | 353.2 | 193.8 | 187.5 | 106.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 26.8 | 23.9 | 23.3 | 17.9 | 18.6 | 11.4 | 11.7 | 6.9 |
Lợi nhuận tài chính | -33.8 | -38.7 | -47.4 | -81 | -72.6 | -80.7 | -68 | -50.7 |
Chi phí bán hàng | 380.6 | 337.4 | 314.4 | 245.7 | 261.1 | 235.4 | 227.6 | 116.9 |
Lợi nhuận khác | 14 | -1.5 | -0.9 | -6.4 | -14.5 | 6 | -0.4 | -1.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 25.5 | -34.8 | -44.4 | -105.8 | -86.5 | -182 | -167.4 | -168.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 19.5 | -32.3 | -47.2 | -106.4 | -85.8 | -179.3 | -168.3 | -170.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 1 | -1.8 | -2.7 | -6 | -4.5 | -10.5 | -10.5 | -11 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.