Tìm mã CK, công ty, tin tức
40.50 +3.00 (+8.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 451.96 | 396.92 | 87.82 | 27.5 | 25.44 | 92.5 | 22 | 20.3 | 92.28 |
2022 | Cả năm | 762.45 | 413.25 | 54.2 | 35 | 27.04 | 77.27 | 28 | 21.52 | 76.85 |
2021 | Cả năm | 729.47 | 459.1 | 62.94 | 41.69 | 34.13 | 81.87 | 33.35 | 27.46 | 82.34 |
2020 | Cả năm | 687.41 | 710.37 | 103.34 | 38.35 | 38.68 | 100.86 | 30.68 | 30.78 | 100.34 |
2019 | 2 | 684 | 0 | 0 | 37.28 | 0 | 0 | 29.82 | 0 | 0 |
1 | 91.48 | 13.37 | 7.32 | 19.64 | 5.83 | 19.56 | ||||
Luỹ kế | 91.48 | 13.37 | 7.32 | 19.64 | 5.83 | 19.56 |