Tìm mã CK, công ty, tin tức
40.50 +3.00 (+8.00%)
# | Q1/19 | % Q1/18 | Q3/16 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 91.5 | N/A | 208.2 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 91.5 | N/A | 208.2 |
Giá vốn hàng bán | 79.7 | N/A | 196.3 |
Lợi nhuận gộp | 11.8 | N/A | 11.9 |
Thu nhập tài chính | 1 | N/A | 0.5 |
Chi phí tài chính | 0.1 | N/A | 0.7 |
Chi phí tiền lãi | N/A | N/A | 0.7 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 0.9 | N/A | 0.7 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4.5 | N/A | 4.5 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 7.3 | N/A | 6.5 |
Thu nhập khác | 0 | N/A | 0 |
Chi phí khác | -0 | N/A | N/A |
Thu nhập khác, ròng | -0 | N/A | 0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 7.3 | N/A | 6.5 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 1.5 | N/A | 1.4 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 1.5 | N/A | 1.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 5.8 | N/A | 5 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 5.8 | N/A | 5 |
EPS Quý | N/A | N/A | N/A |