Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
MCM - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 30/11/2023
36.80 0.00 (0.00%)
(MOCCHAU DAIRY CATTLE BREEDING JOINT STOCK COMPANY)
KL: 11,100 CP
Cập nhật lúc 10:54:09 20/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:37:56 | 36.8 | 0.00 | 2,000 | B |
10:09:34 | 37 | +0.20 | 200 | M |
09:58:20 | 36.8 | 0.00 | 500 | B |
09:57:43 | 37 | +0.20 | 300 | M |
09:49:31 | 37 | +0.20 | 100 | M |
09:42:24 | 36.8 | 0.00 | 3,000 | B |
09:42:24 | 36.9 | +0.10 | 2,000 | B |
09:37:43 | 37 | +0.20 | 1,800 | M |
09:34:44 | 37 | +0.20 | 1,000 | M |
09:31:47 | 37 | +0.20 | 100 | M |
09:24:20 | 37 | +0.20 | 100 | M |
EPS năm 2024 3,404 | P/E 4QGN 14.12 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,606 | KLGD 10 phiên 29,990 | |
EPS pha loãng 2,606 | ROE 4QGN 12.23 | |
ROA 4QGN 10.91 | Giá trị sổ sách 21,026 | |
P/B 1.75 | Beta 0.63 | |
EV/EBIT 15.28 | EV/EBITDA 12.35 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,048 (+0) | Slg niêm yết 110,000,000 | |
Slg lưu hành 110,000,000 | Giá cao nhất 52T 50.74 | |
Slg TDCN 38,500,000 | Giá thấp nhất 52T 34.85 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 110,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.94 | Room NN còn lại 108,962,380 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 809 | 625.4 | 794.7 | 816.2 | 790.3 | 734.3 | 787.1 | 832 |
Giá vốn hàng bán | 560.8 | 448.8 | 532.8 | 554.8 | 542.3 | 496.9 | 533.7 | 556.2 |
Lợi nhuận gộp | 248.2 | 176.6 | 261.9 | 261.3 | 248 | 237.4 | 253.4 | 275.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 30.7 | 28.2 | 33 | 32 | 31.4 | 32.3 | 32.2 | 33.1 |
Lợi nhuận tài chính | 21.6 | 30.4 | 42.5 | 42.1 | 43.5 | 33.4 | 25.1 | 25.5 |
Chi phí bán hàng | 194.2 | 139.2 | 200.1 | 187.6 | 174.4 | 146.8 | 181 | 182.9 |
Lợi nhuận khác | -1.6 | -0.8 | 2.8 | 2 | -1.6 | -2.9 | -6.1 | -2.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 64.7 | 58.1 | 96.8 | 108.8 | 105.7 | 112.2 | 81 | 107.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 56.3 | 50 | 85.4 | 95 | 92.6 | 101.5 | 72.6 | 98.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 7 | 8 | 10.7 | 11.6 | 11.7 | 13.8 | 9.2 | 11.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.