Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MCM | 10,700 | |
KL MUA chủ động | 4,700 | M |
KL BÁN chủ động | 5,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 26 89.66% | 18 62.07% | 8 27.59% | 0 0% | 7,700 71.96% | 4,700 43.93% | 3,000 28.04% | 0 0% |
1K-10K | 3 10.34% | 0 0% | 2 6.9% | 1 3.45% | 3,000 28.04% | 0 0% | 2,000 18.69% | 1,000 9.35% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:08 | B | 34.6 | 0.00 | 1,000 |
14:26:21 | M | 34.6 | 0.00 | 100 |
14:45:02 | - | 34.6 | 0.00 | 1,000 |
14:06:30 | B | 34.6 | 0.00 | 700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 34.6 | 0 0.00% | 0.34 | 10,700 |
19/12/2024 | 34.6 | -0.05 -0.14% | 0.56 | 16,100 |
18/12/2024 | 34.65 | 0 0.00% | 0.2 | 5,800 |
17/12/2024 | 34.65 | -0.05 -0.14% | 1.88 | 54,300 |
16/12/2024 | 34.7 | 0.1 +0.29% | 0.83 | 24,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 61,600 | 162,600 | 545 | 1,730 |
19/12/24 | 82,200 | 145,500 | 754 | 1,692 |
18/12/24 | 57,300 | 227,300 | 807 | 1,994 |
17/12/24 | 101,600 | 232,000 | 1,516 | 2,252 |
16/12/24 | 109,000 | 132,800 | 1,058 | 795 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)