Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


32.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MCM | 39,500 | |
KL MUA chủ động | 6,800 | M |
KL BÁN chủ động | 32,600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 27 61.36% | 13 29.55% | 13 29.55% | 1 2.27% | 8,800 22.28% | 3,000 7.59% | 5,700 14.43% | 100 0.25% |
1K-10K | 17 38.64% | 2 4.55% | 15 34.09% | 0 0% | 30,700 77.72% | 3,800 9.62% | 26,900 68.1% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 32.6 | 0.00 | 100 |
14:29:04 | M | 32.5 | -0.10 | 300 |
14:22:03 | B | 32.4 | -0.20 | 1,000 |
14:19:09 | B | 32.4 | -0.20 | 1,000 |
14:17:37 | M | 32.5 | -0.10 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/02/2025 | 32.6 | 0 0.00% | 1.28 | 39,500 |
12/02/2025 | 32.6 | 0 0.00% | 1.42 | 43,700 |
11/02/2025 | 32.6 | -0.2 -0.61% | 0.77 | 23,600 |
10/02/2025 | 32.8 | 0.1 +0.31% | 5.13 | 156,100 |
07/02/2025 | 32.7 | 0 0.00% | 0.31 | 9,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/02/25 | 72,000 | 45,600 | 595 | 844 |
12/02/25 | 81,000 | 88,400 | 614 | 1,339 |
11/02/25 | 74,200 | 130,700 | 538 | 1,894 |
10/02/25 | 223,400 | 281,900 | 1,520 | 2,791 |
07/02/25 | 47,200 | 124,400 | 418 | 1,536 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)