Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.90 -0.20 (-1.65%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LSS | 459,800 | |
KL MUA chủ động | 143,300 | M |
KL BÁN chủ động | 220,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 10,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 86,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 51 37.5% | 27 19.85% | 22 16.18% | 2 1.47% | 16,000 3.48% | 8,600 1.87% | 6,400 1.39% | 1,000 0.22% |
1K-10K | 73 53.68% | 41 30.15% | 32 23.53% | 0 0% | 190,100 41.34% | 98,500 21.42% | 91,600 19.92% | 0 0% |
10K-50K | 11 8.09% | 3 2.21% | 7 5.15% | 1 0.74% | 167,400 36.41% | 36,200 7.87% | 121,000 26.32% | 10,200 2.22% |
50K-200K | 1 0.74% | 0 0% | 0 0% | 1 0.74% | 86,300 18.77% | 0 0% | 0 0% | 86,300 18.77% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 11.9 | -0.20 | 86,300 |
14:29:58 | M | 12 | -0.10 | 2,200 |
14:29:31 | M | 12 | -0.10 | 300 |
14:29:02 | M | 12 | -0.10 | 200 |
14:28:48 | M | 12 | -0.10 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 11.9 | -0.2 -1.65% | 5.53 | 459,800 |
25/12/2024 | 12.1 | 0 0.00% | 5.83 | 483,400 |
24/12/2024 | 12.1 | 0.35 +2.98% | 8.92 | 741,800 |
23/12/2024 | 11.75 | 0.05 +0.43% | 2.37 | 202,300 |
20/12/2024 | 11.7 | 0.15 +1.30% | 3.3 | 283,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 612,300 | 605,400 | 2,584 | 2,587 |
25/12/24 | 1,458,400 | 1,226,000 | 3,315 | 2,654 |
24/12/24 | 1,933,200 | 1,844,600 | 3,266 | 2,347 |
23/12/24 | 608,400 | 698,300 | 2,105 | 2,245 |
20/12/24 | 618,700 | 705,100 | 1,869 | 2,555 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)