Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.65 -0.20 (-1.69%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LSS | 564,700 | |
KL MUA chủ động | 242,700 | M |
KL BÁN chủ động | 277,400 | B |
KL Khớp phiên ATO | 4,300 | |
KL Khớp phiên ATC | 40,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 90 42.65% | 73 34.6% | 17 8.06% | 0 0% | 31,500 5.62% | 22,900 4.08% | 8,600 1.53% | 0 0% |
1K-10K | 108 51.18% | 72 34.12% | 35 16.59% | 1 0.47% | 290,400 51.77% | 176,100 31.4% | 110,000 19.61% | 4,300 0.77% |
10K-50K | 13 6.16% | 4 1.9% | 8 3.79% | 1 0.47% | 239,000 42.61% | 42,100 7.51% | 156,600 27.92% | 40,300 7.18% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 11.65 | -0.20 | 40,300 |
14:28:28 | M | 11.8 | -0.05 | 100 |
14:28:54 | B | 11.75 | -0.10 | 5,000 |
14:22:42 | M | 11.8 | -0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 11.65 | -0.2 -1.69% | 6.64 | 564,700 |
05/12/2024 | 11.85 | 0.1 +0.85% | 4.06 | 345,200 |
04/12/2024 | 11.75 | -0.1 -0.84% | 3.2 | 271,000 |
03/12/2024 | 11.85 | -0.15 -1.25% | 2.22 | 187,100 |
02/12/2024 | 12 | -0.1 -0.83% | 3.02 | 250,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
06/12/24 | 645,100 | 590,900 | 1,511 | 2,290 |
05/12/24 | 600,500 | 975,100 | 1,623 | 3,533 |
04/12/24 | 427,600 | 683,900 | 1,797 | 3,026 |
03/12/24 | 362,900 | 645,700 | 1,457 | 2,323 |
02/12/24 | 498,000 | 1,084,600 | 3,984 | 2,645 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)