Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
36.40 +0.50 (+1.39%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LHG | 167,200 | |
KL MUA chủ động | 80,600 | M |
KL BÁN chủ động | 81,800 | B |
KL Khớp phiên ATC | 4,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 85 60.71% | 61 43.57% | 24 17.14% | 0 0% | 27,900 18.86% | 18,300 12.37% | 9,600 6.49% | 0 0% |
1K-10K | 54 38.57% | 30 21.43% | 23 16.43% | 1 0.71% | 106,200 71.81% | 62,300 42.12% | 39,100 26.44% | 4,800 3.25% |
10K-50K | 1 0.71% | 0 0% | 1 0.71% | 0 0% | 13,800 9.33% | 0 0% | 13,800 9.33% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:33 | B | 36.3 | +0.40 | 300 |
14:22:20 | M | 36.3 | +0.40 | 200 |
14:22:51 | M | 36.3 | +0.40 | 1,500 |
14:29:38 | B | 36.2 | +0.30 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 36.4 | 0.5 +1.39% | 6.06 | 167,200 |
19/12/2024 | 35.9 | -0.4 -1.10% | 4.51 | 125,700 |
18/12/2024 | 36.3 | 0.2 +0.55% | 3.48 | 96,200 |
17/12/2024 | 36.1 | -0.25 -0.69% | 2.34 | 64,900 |
16/12/2024 | 36.35 | -0.2 -0.55% | 3.26 | 89,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 508,000 | 298,700 | 1,173 | 1,370 |
19/12/24 | 290,100 | 296,500 | 727 | 1,342 |
18/12/24 | 212,900 | 208,900 | 687 | 867 |
17/12/24 | 180,600 | 209,600 | 614 | 873 |
16/12/24 | 208,900 | 234,400 | 600 | 1,503 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)