Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


57.00 -4.00 (-6.56%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LGC | 200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:54:06 | M | 57 | -4.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/04/2025 | 57 | -4 -6.56% | 0.01 | 200 |
16/04/2025 | 61 | -4 -6.15% | 0.01 | 100 |
15/04/2025 | 65 | 0 0.00% | 0 | 0 |
14/04/2025 | 65 | -4.5 -6.47% | 0.01 | 100 |
11/04/2025 | 69.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/25 | 200 | 16,800 | ∞ | 5,600 |
16/04/25 | 100 | 200 | ∞ | 100 |
15/04/25 | 100 | 16,300 | 100 | 8,150 |
14/04/25 | 100 | 800 | ∞ | 200 |
11/04/25 | 0 | 600 | NaN | 600 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)