Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.85 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LDG | 1,141,400 | |
KL MUA chủ động | 376,100 | M |
KL BÁN chủ động | 678,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 15,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 71,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 84 39.62% | 52 24.53% | 30 14.15% | 2 0.94% | 23,100 2.03% | 13,200 1.16% | 9,400 0.82% | 500 0.04% |
1K-10K | 99 46.7% | 38 17.92% | 61 28.77% | 0 0% | 279,800 24.55% | 122,700 10.77% | 157,100 13.78% | 0 0% |
10K-50K | 23 10.85% | 8 3.77% | 14 6.6% | 1 0.47% | 404,200 35.47% | 133,600 11.72% | 255,200 22.39% | 15,400 1.35% |
50K-200K | 6 2.83% | 2 0.94% | 3 1.42% | 1 0.47% | 432,600 37.96% | 103,400 9.07% | 257,600 22.6% | 71,600 6.28% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:13 | B | 1.86 | +0.01 | 3,000 |
14:27:31 | B | 1.86 | +0.01 | 2,600 |
14:22:05 | B | 1.86 | +0.01 | 1,000 |
14:29:05 | M | 1.87 | +0.02 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 1.85 | 0 0.00% | 1.99 | 1,141,400 |
19/12/2024 | 1.85 | -0.02 -1.07% | 2.17 | 1,173,900 |
18/12/2024 | 1.87 | 0 0.00% | 1.6 | 858,500 |
17/12/2024 | 1.87 | -0.01 -0.53% | 3.47 | 1,855,500 |
16/12/2024 | 1.88 | 0 0.00% | 1.38 | 736,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 4,611,500 | 2,562,000 | 6,645 | 5,656 |
19/12/24 | 2,220,900 | 2,276,000 | 2,521 | 6,168 |
18/12/24 | 2,204,800 | 1,677,200 | 3,024 | 5,410 |
17/12/24 | 3,860,300 | 3,346,000 | 5,040 | 9,899 |
16/12/24 | 2,221,800 | 1,667,900 | 3,932 | 4,994 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)