Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


1.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KVC | 270,400 | |
KL MUA chủ động | 85,600 | M |
KL BÁN chủ động | 182,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 39 56.52% | 25 36.23% | 14 20.29% | 0 0% | 10,000 3.7% | 6,600 2.44% | 3,400 1.26% | 0 0% |
1K-10K | 26 37.68% | 14 20.29% | 12 17.39% | 0 0% | 85,200 31.51% | 56,000 20.71% | 29,200 10.8% | 0 0% |
10K-50K | 3 4.35% | 0 0% | 3 4.35% | 0 0% | 78,300 28.96% | 0 0% | 78,300 28.96% | 0 0% |
50K-200K | 1 1.45% | 1 1.45% | 0 0% | 0 0% | 96,900 35.84% | 96,900 35.84% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:58:49 | M | 1.5 | 0.00 | 100 |
14:58:23 | M | 1.5 | 0.00 | 100 |
14:57:26 | B | 1.4 | -0.10 | 1,700 |
14:53:44 | M | 1.5 | 0.00 | 400 |
14:52:17 | M | 1.5 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 1.5 | 0 0.00% | 0.41 | 270,400 |
28/04/2025 | 1.6 | 0.1 +6.67% | 0.39 | 260,600 |
25/04/2025 | 1.6 | 0.1 +6.67% | 0.59 | 389,400 |
24/04/2025 | 1.5 | 0 0.00% | 0.37 | 243,900 |
23/04/2025 | 1.5 | 0.1 +7.14% | 1.09 | 727,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 1,777,300 | 2,157,100 | 7,934 | 9,545 |
28/04/25 | 1,769,500 | 1,656,500 | 10,111 | 7,109 |
25/04/25 | 2,211,300 | 2,002,800 | 10,144 | 8,076 |
24/04/25 | 2,019,700 | 1,911,400 | 8,015 | 8,808 |
23/04/25 | 2,641,400 | 1,741,400 | 8,834 | 7,604 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)