Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KVC | 1,155,400 | |
KL MUA chủ động | 17,200 | M |
KL BÁN chủ động | 1,138,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 32 51.61% | 17 27.42% | 15 24.19% | 0 0% | 7,500 0.65% | 3,200 0.28% | 4,300 0.37% | 0 0% |
1K-10K | 12 19.35% | 2 3.23% | 10 16.13% | 0 0% | 46,000 3.98% | 4,000 0.35% | 42,000 3.64% | 0 0% |
10K-50K | 11 17.74% | 1 1.61% | 10 16.13% | 0 0% | 168,700 14.6% | 10,000 0.87% | 158,700 13.74% | 0 0% |
50K-200K | 6 9.68% | 0 0% | 6 9.68% | 0 0% | 576,700 49.91% | 0 0% | 576,700 49.91% | 0 0% |
>=200K | 1 1.61% | 0 0% | 1 1.61% | 0 0% | 356,500 30.86% | 0 0% | 356,500 30.86% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:34:44 | B | 1.2 | -0.10 | 10,000 |
14:29:54 | B | 1.2 | -0.10 | 5,000 |
14:29:31 | M | 1.3 | 0.00 | 100 |
14:28:48 | B | 1.2 | -0.10 | 10,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 1.3 | 0 0.00% | 1.39 | 1,155,400 |
20/12/2024 | 1.3 | 0 0.00% | 0.07 | 54,800 |
19/12/2024 | 1.3 | 0 0.00% | 0.08 | 60,700 |
18/12/2024 | 1.3 | 0 0.00% | 0.48 | 376,300 |
17/12/2024 | 1.2 | -0.1 -7.69% | 0.53 | 407,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 1,428,400 | 3,127,500 | 5,927 | 16,289 |
20/12/24 | 1,154,200 | 1,986,500 | 7,352 | 12,262 |
19/12/24 | 1,151,700 | 1,673,600 | 7,023 | 11,622 |
18/12/24 | 2,197,600 | 1,913,600 | 8,618 | 10,125 |
17/12/24 | 1,772,200 | 1,759,600 | 7,117 | 11,352 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)