Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
KSB: Khuyến nghị THEO DÕI với giá mục tiêu 26,500 đồng/cổ phiếu
Nguồn: DSC
Ngày phát hành: 28/02/2024
18.35 -0.05 (-0.27%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:27:57 | 18.35 | -0.05 | 5,600 | B |
11:25:05 | 18.35 | -0.05 | 300 | B |
11:24:44 | 18.35 | -0.05 | 1,000 | B |
11:20:16 | 18.35 | -0.05 | 400 | M |
11:19:34 | 18.35 | -0.05 | 2,000 | M |
11:19:27 | 18.35 | -0.05 | 100 | M |
11:19:25 | 18.35 | -0.05 | 1,000 | M |
11:19:07 | 18.35 | -0.05 | 2,000 | M |
11:15:07 | 18.3 | -0.10 | 500 | B |
11:14:03 | 18.35 | -0.05 | 5,300 | M |
11:09:38 | 18.3 | -0.10 | 800 | M |
11:09:35 | 18.3 | -0.10 | 100 | M |
11:09:13 | 18.3 | -0.10 | 2,000 | M |
11:08:39 | 18.3 | -0.10 | 4,100 | B |
11:05:56 | 18.3 | -0.10 | 6,800 | B |
11:02:20 | 18.35 | -0.05 | 200 | M |
11:01:33 | 18.35 | -0.05 | 100 | M |
10:59:54 | 18.35 | -0.05 | 100 | B |
10:59:25 | 18.35 | -0.05 | 1,900 | M |
10:57:59 | 18.35 | -0.05 | 100 | M |
EPS năm 2024 923 | P/E 4QGN 37.09 | |
EPS 4 quý gần nhất 496 | KLGD 10 phiên 908,670 | |
EPS pha loãng 496 | ROE 4QGN 1.85 | |
ROA 4QGN 0.94 | Giá trị sổ sách 22,924 | |
P/B 0.8 | Beta 2.46 | |
EV/EBIT 19.81 | EV/EBITDA 11.86 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,100 (-6) | Slg niêm yết 114,779,103 | |
Slg lưu hành 114,443,703 | Giá cao nhất 52T 26.95 | |
Slg TDCN 80,110,592 | Giá thấp nhất 52T 17.25 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 56,241,760 | |
Tỷ lệ % Room NN 3 | Room NN còn lại 52,794,425 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 150.3 | 42.5 | 138.3 | 117.3 | 159.5 | 113.5 | 157.4 | 156 |
Giá vốn hàng bán | 56.4 | 30.5 | 87.6 | 70.9 | 79.7 | 59.2 | 112.8 | 105.2 |
Lợi nhuận gộp | 93.9 | 12 | 50.7 | 46.5 | 79.8 | 54.3 | 44.6 | 50.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 62.5 | 28.3 | 36.7 | 39.6 | 43.5 | 47.8 | 28.3 | 32.6 |
Lợi nhuận tài chính | -23.7 | 9.8 | -22.1 | -9.5 | -30.2 | -14.6 | -15.3 | 13.2 |
Chi phí bán hàng | 7.1 | 1.2 | 3.3 | 1.3 | 2.3 | 6.1 | 6.6 | 5.9 |
Lợi nhuận khác | -17.7 | 1.6 | -1.3 | -2.2 | 20.1 | 0.6 | 4.6 | -1.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 29.1 | 10.3 | 6.4 | 23.8 | 56.4 | 22 | 16.2 | 42.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 12.1 | 9.3 | 1.5 | 19.9 | 46.5 | 13.5 | 12.5 | 40.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 8 | 21.8 | 1.1 | 17 | 25.4 | 11.9 | 7.9 | 26.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.