Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KSB | 493,500 | |
KL MUA chủ động | 173,700 | M |
KL BÁN chủ động | 222,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 3,900 | |
KL Khớp phiên ATC | 93,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 93 49.47% | 55 29.26% | 37 19.68% | 1 0.53% | 24,700 5.01% | 14,100 2.86% | 10,500 2.13% | 100 0.02% |
1K-10K | 87 46.28% | 45 23.94% | 41 21.81% | 1 0.53% | 260,000 52.68% | 115,000 23.3% | 141,100 28.59% | 3,900 0.79% |
10K-50K | 7 3.72% | 3 1.6% | 4 2.13% | 0 0% | 115,600 23.42% | 44,600 9.04% | 71,000 14.39% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.53% | 0 0% | 0 0% | 1 0.53% | 93,200 18.89% | 0 0% | 0 0% | 93,200 18.89% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:28:35 | M | 17.7 | +0.10 | 100 |
14:19:04 | B | 17.65 | +0.05 | 600 |
14:45:02 | - | 17.6 | 0.00 | 93,200 |
14:26:27 | M | 17.7 | +0.10 | 2,800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 17.6 | 0 0.00% | 8.71 | 493,500 |
20/12/2024 | 17.6 | 0.15 +0.86% | 15.05 | 908,000 |
19/12/2024 | 17.45 | -0.45 -2.51% | 26.83 | 1,528,900 |
18/12/2024 | 17.9 | -0.1 -0.56% | 14.89 | 828,800 |
17/12/2024 | 18 | -0.1 -0.55% | 12.58 | 695,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 579,900 | 638,500 | 1,432 | 2,100 |
20/12/24 | 3,319,900 | 2,131,400 | 4,160 | 2,783 |
19/12/24 | 3,227,900 | 2,943,200 | 1,880 | 3,611 |
18/12/24 | 1,600,300 | 2,222,600 | 1,933 | 3,489 |
17/12/24 | 1,998,500 | 2,428,100 | 3,001 | 3,396 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)