Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
59.30 +0.20 (+0.34%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KDC | 600,000 | |
KL MUA chủ động | 439,500 | M |
KL BÁN chủ động | 123,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 3,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 26,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 7,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 59 28.64% | 14 6.8% | 43 20.87% | 2 0.97% | 16,900 2.82% | 5,800 0.97% | 10,600 1.77% | 500 0.08% |
1K-10K | 141 68.45% | 102 49.51% | 32 15.53% | 7 3.4% | 456,600 76.27% | 334,400 55.85% | 100,400 16.77% | 21,800 3.64% |
10K-50K | 6 2.91% | 3 1.46% | 0 0% | 3 1.46% | 125,200 20.91% | 38,800 6.48% | 0 0% | 86,400 14.43% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 59.3 | +0.20 | 26,400 |
14:29:41 | M | 59.1 | 0.00 | 300 |
14:29:41 | M | 59 | -0.10 | 1,200 |
14:29:18 | B | 59 | -0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:58:04 | KDC | 61 | 550,000 | 33,550,000,000 | 85,400,000,000 |
13:35:53 | KDC | 61 | 300,000 | 18,300,000,000 | 51,850,000,000 |
13:32:26 | KDC | 61 | 550,000 | 33,550,000,000 | 33,550,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 59.3 | 0.2 +0.34% | 35.54 | 600,000 |
20/12/2024 | 59.1 | -0.1 -0.17% | 40.33 | 735,300 |
19/12/2024 | 59.2 | -0.4 -0.67% | 39.99 | 673,800 |
18/12/2024 | 59.6 | 0.3 +0.51% | 46.75 | 785,500 |
17/12/2024 | 59.3 | 0.3 +0.51% | 49.14 | 834,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 635,300 | 625,700 | 4,381 | 1,937 |
20/12/24 | 1,076,300 | 1,364,000 | 2,206 | 2,574 |
19/12/24 | 818,700 | 1,349,100 | 2,883 | 2,342 |
18/12/24 | 1,096,300 | 1,482,800 | 3,282 | 2,388 |
17/12/24 | 1,184,700 | 1,698,200 | 2,592 | 2,063 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)