Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


58.80 +0.30 (+0.51%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KDC | 245,800 | |
KL MUA chủ động | 226,700 | M |
KL BÁN chủ động | 12,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 5,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 18 17.65% | 14 13.73% | 3 2.94% | 1 0.98% | 5,800 2.36% | 4,900 1.99% | 600 0.24% | 300 0.12% |
1K-10K | 84 82.35% | 78 76.47% | 4 3.92% | 2 1.96% | 240,000 97.64% | 221,500 90.11% | 12,200 4.96% | 6,300 2.56% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:08:38 | M | 58.6 | +0.10 | 2,500 |
14:05:52 | M | 58.6 | +0.10 | 5,000 |
14:07:02 | M | 58.6 | +0.10 | 5,000 |
14:03:26 | B | 58.3 | -0.20 | 200 |
14:45:00 | - | 58.8 | +0.30 | 5,300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/02/2025 | 58.8 | 0.3 +0.51% | 14.1 | 245,800 |
12/02/2025 | 58.5 | 0 0.00% | 17.85 | 304,400 |
11/02/2025 | 58.5 | -0.1 -0.17% | 13.86 | 237,000 |
10/02/2025 | 58.6 | -0.1 -0.17% | 13.53 | 231,300 |
07/02/2025 | 58.7 | -0.1 -0.17% | 15.12 | 258,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/02/25 | 255,400 | 253,900 | 3,929 | 1,309 |
12/02/25 | 438,900 | 422,600 | 2,239 | 2,003 |
11/02/25 | 402,900 | 496,900 | 2,316 | 1,483 |
10/02/25 | 354,900 | 516,800 | 1,918 | 2,855 |
07/02/25 | 381,700 | 467,400 | 1,938 | 1,812 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)