Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
KBC: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 27,310 đồng/cổ phiếu
Nguồn: ACBS
Ngày phát hành: 09/03/2023
28.00 +0.10 (+0.36%)
(KinhBac City Developement Holding Corporation)
KL: 10,375,600 CP
Cập nhật lúc 14:45:05 06/06
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 28 | +0.10 | 399,800 | - |
14:29:59 | 28 | +0.10 | 14,300 | M |
14:29:59 | 28 | +0.10 | 1,000 | M |
14:29:59 | 28 | +0.10 | 100 | M |
14:29:59 | 28 | +0.10 | 1,000 | M |
14:29:59 | 28 | +0.10 | 300 | M |
14:29:59 | 28 | +0.10 | 1,000 | M |
14:29:59 | 28 | +0.10 | 2,000 | M |
14:29:59 | 28 | +0.10 | 300 | M |
14:29:59 | 28 | +0.10 | 100 | M |
14:29:59 | 28 | +0.10 | 1,000 | M |
14:29:59 | 28 | +0.10 | 2,000 | M |
14:29:59 | 28 | +0.10 | 3,000 | M |
14:29:58 | 28 | +0.10 | 500 | M |
14:29:58 | 28 | +0.10 | 2,000 | M |
14:29:58 | 28 | +0.10 | 2,000 | M |
14:29:58 | 28 | +0.10 | 9,400 | M |
14:29:56 | 28 | +0.10 | 600 | M |
14:29:56 | 28 | +0.10 | 100 | M |
14:29:56 | 28 | +0.10 | 1,300 | M |
EPS năm 2023 1,991 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 2,620 | KLGD 10 phiên 9,903,790 | |
EPS pha loãng 2,925 | ROE 4QGN 11.16 | |
ROA 4QGN 5.98 | Giá trị sổ sách 20,932.79 | |
P/B 1.18 | Beta 1.85 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 21,493 (+0) | Slg niêm yết 767,604,759 | |
Slg lưu hành 767,604,759 | Giá cao nhất 52T 39.55 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 13.95 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 376,126,331 | |
Tỷ lệ % Room NN 18.81 | Room NN còn lại 231,753,919 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q1/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 2,223.1 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 1,313.8 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 940.7 | - |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
06/06/2023 | 28 | 0.1 +0.36% | 288.55 | 10,375,600 |
05/06/2023 | 27.9 | -0.75 -2.62% | 414.75 | 14,675,200 |
02/06/2023 | 28.65 | 0.15 +0.53% | 282.25 | 9,832,300 |
01/06/2023 | 28.5 | 0.45 +1.60% | 293.34 | 10,381,900 |
31/05/2023 | 28.05 | 0.2 +0.72% | 312.07 | 11,146,100 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
06/06/23 | 28.00 | 1,062,800 | 17,700 | +1,045,100 | 29.56 | 0.49 | 29.06 |
05/06/23 | 27.90 | 1,032,300 | 147,100 | +885,200 | 29.3 | 4.13 | 25.17 |
02/06/23 | 28.65 | 807,100 | 82,833 | +724,267 | 23.15 | 2.38 | 20.77 |
01/06/23 | 28.50 | 75,500 | 219,400 | -143,900 | 2.11 | 6.15 | -4.04 |
31/05/23 | 28.05 | 16,400 | 78,100 | -61,700 | 0.46 | 2.18 | -1.72 |
Tiêu đề | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 | Q3/21 | Q2/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,223.1 | 331.2 | 203.2 | 393.7 | 691.6 | 1,232 | 324.9 | 749.8 |
Giá vốn hàng bán | 671.9 | 38.9 | 105.9 | 209.7 | 412.5 | 497.2 | 165.9 | 301 |
Lợi nhuận gộp | 1,551.2 | -292.3 | 97.3 | 184 | 279.1 | 734.8 | 158.9 | 448.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 69.8 | 88.3 | 47.9 | 50 | 40.4 | 59.6 | 48.9 | 59.8 |
Lợi nhuận tài chính | 23.3 | -47.8 | -57.5 | -69.2 | -74.7 | -79.9 | -141.3 | -98.4 |
Chi phí bán hàng | 150.7 | 5.3 | 3.4 | 8.7 | 28.6 | 70.4 | 13.6 | 1.5 |
Lợi nhuận khác | -5.2 | -11.3 | 1,994.5 | -285.5 | 509.6 | -107.2 | 0 | -0.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1,313.8 | -532.5 | 1,958.9 | -276 | 570.4 | 301.5 | -34.6 | 215.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1,056.4 | -539.7 | 1,936.2 | -323 | 523.3 | 222.1 | -59.3 | 77.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 47.5 | 163 | 952.7 | 489.2 | 75.7 | 18 | -18.2 | 9.4 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.