Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
KBC (KHẢ QUAN, Giá mục tiêu: 33.600 Đồng/cp): Kiên nhẫn chờ đợi vượt qua rào cản pháp lý
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 20/11/2024
26.90 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 26.9 | 0.00 | 161,100 | - |
14:29:59 | 26.95 | +0.05 | 500 | M |
14:29:55 | 26.9 | 0.00 | 200 | B |
14:29:50 | 26.95 | +0.05 | 100 | M |
14:29:49 | 26.95 | +0.05 | 700 | B |
14:29:42 | 26.95 | +0.05 | 400 | M |
14:29:39 | 26.95 | +0.05 | 3,000 | M |
14:29:38 | 26.95 | +0.05 | 1,000 | M |
14:29:36 | 26.95 | +0.05 | 2,000 | M |
14:29:32 | 26.9 | 0.00 | 13,300 | B |
14:29:30 | 26.95 | +0.05 | 10,500 | M |
14:29:26 | 26.9 | 0.00 | 200 | B |
14:29:23 | 26.95 | +0.05 | 300 | M |
14:29:21 | 26.95 | +0.05 | 100 | M |
14:29:18 | 26.9 | 0.00 | 200 | B |
14:29:18 | 26.95 | +0.05 | 1,000 | M |
14:29:12 | 26.95 | +0.05 | 100 | M |
14:29:07 | 26.95 | +0.05 | 3,000 | M |
14:29:05 | 26.95 | +0.05 | 600 | M |
14:28:55 | 26.95 | +0.05 | 1,600 | M |
EPS năm 2024 2,646 | P/E 4QGN 48.97 | |
EPS 4 quý gần nhất 549 | KLGD 10 phiên 9,718,300 | |
EPS pha loãng 613 | ROE 4QGN 2.31 | |
ROA 4QGN 1.08 | Giá trị sổ sách 24,137 | |
P/B 1.11 | Beta 1.77 | |
EV/EBIT 9.44 | EV/EBITDA 9.02 | |
Vốn hóa (tỷ) 20,649 (+0) | Slg niêm yết 767,604,759 | |
Slg lưu hành 767,604,759 | Giá cao nhất 52T 36.1 | |
Slg TDCN 614,083,807 | Giá thấp nhất 52T 24.35 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN 376,126,331 | |
Tỷ lệ % Room NN 18.97 | Room NN còn lại 230,496,917 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 950.4 | 891.7 | 152.3 | 846.7 | 247.2 | 2,327.7 | 2,223.1 | 338.3 |
Giá vốn hàng bán | 590.7 | 427.1 | 78.4 | 470 | 136.3 | 680.3 | 671.9 | 43.7 |
Lợi nhuận gộp | 359.7 | 464.6 | 73.9 | 376.7 | 110.9 | 1,647.4 | 1,551.2 | -294.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 37.8 | 52.1 | 48.5 | 44.6 | 44.9 | 72.8 | 69.8 | 88.3 |
Lợi nhuận tài chính | 31 | 53.9 | 13.7 | -1.7 | 18.8 | -14.1 | 23.3 | -47.8 |
Chi phí bán hàng | 20.9 | 49 | 3.5 | 44.4 | 7.3 | 152 | 150.7 | 5.3 |
Lợi nhuận khác | -8.4 | 31.9 | -9.6 | 9.9 | -7 | 2.4 | -5.2 | -24 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 250.3 | 386.2 | -36.4 | 213.1 | 47.2 | 1,291.3 | 1,313.8 | -554.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 201.5 | 272.5 | -76.7 | 131.3 | 18.5 | 1,012.1 | 1,056.4 | -558.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 21.2 | 30 | -50.4 | 13.7 | 7.5 | 36.4 | 47.5 | 163 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.