Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
ITC (Q3/2024): Nút thắt pháp lý là trở nại duy nhất
Nguồn: DSCS
Ngày phát hành: 21/11/2024
10.85 -0.05 (-0.46%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 10.85 | -0.05 | 500 | - |
14:01:58 | 10.85 | -0.05 | 8,700 | M |
13:53:53 | 10.8 | -0.10 | 400 | B |
14:27:08 | 10.85 | -0.05 | 200 | M |
14:26:15 | 10.85 | -0.05 | 400 | M |
14:16:31 | 10.85 | -0.05 | 1,100 | B |
13:41:49 | 10.8 | -0.10 | 200 | M |
13:39:12 | 10.75 | -0.15 | 100 | B |
13:52:33 | 10.8 | -0.10 | 200 | M |
13:52:16 | 10.8 | -0.10 | 600 | M |
13:29:01 | 10.8 | -0.10 | 500 | M |
13:26:01 | 10.8 | -0.10 | 300 | M |
13:25:41 | 10.8 | -0.10 | 300 | M |
13:25:40 | 10.8 | -0.10 | 500 | M |
13:15:48 | 10.85 | -0.05 | 200 | M |
13:08:34 | 10.8 | -0.10 | 200 | M |
13:08:18 | 10.8 | -0.10 | 200 | M |
13:00:02 | 10.75 | -0.15 | 200 | M |
11:29:40 | 10.75 | -0.15 | 2,000 | M |
11:06:37 | 10.75 | -0.15 | 700 | B |
EPS năm 2024 813 | P/E 4QGN 14 | |
EPS 4 quý gần nhất 775 | KLGD 10 phiên 288,870 | |
EPS pha loãng 775 | ROE 4QGN 3.46 | |
ROA 4QGN 1.81 | Giá trị sổ sách 22,521 | |
P/B 0.48 | Beta 2.08 | |
EV/EBIT 9.96 | EV/EBITDA 7.73 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,041 (+0) | Slg niêm yết 96,375,409 | |
Slg lưu hành 95,935,049 | Giá cao nhất 52T 12.6 | |
Slg TDCN 52,764,276 | Giá thấp nhất 52T 9.55 | |
Tỷ lệ free-float (%) 55 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 134.7 | 133.8 | 135.7 | 188.1 | 134.4 | 139.7 | 131.8 | 170.9 |
Giá vốn hàng bán | 96.2 | 89 | 86.9 | 116.3 | 86.7 | 87 | 77.1 | 105.7 |
Lợi nhuận gộp | 38.5 | 44.8 | 48.8 | 71.8 | 47.7 | 52.7 | 54.7 | 65.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 28.6 | 32.1 | 36 | 38.2 | 35.5 | 35.2 | 41.5 | 38.1 |
Lợi nhuận tài chính | -18.5 | -19.7 | -17.8 | -19.6 | -19.4 | -17.5 | -1.9 | -18.4 |
Chi phí bán hàng | 1.8 | 1.5 | 1.5 | 1.8 | 1.4 | 1.4 | 2.1 | 3.2 |
Lợi nhuận khác | 8.1 | 1.8 | 1.3 | 44.2 | -0.7 | 0.5 | -0.3 | 3.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 11.9 | 11.3 | 16.3 | 74.8 | 11.8 | -3.1 | 31.2 | 29.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 6.1 | 4.4 | 10.9 | 54.8 | 6.8 | -10 | 26.7 | 15.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 4.5 | 6.4 | 8 | 29.1 | 5.1 | 8.5 | 20.3 | 8.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.