Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.75 +0.05 (+0.47%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ITC | 121,700 | |
KL MUA chủ động | 105,100 | M |
KL BÁN chủ động | 11,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 5,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 11 37.93% | 6 20.69% | 5 17.24% | 0 0% | 2,800 2.3% | 1,000 0.82% | 1,800 1.48% | 0 0% |
1K-10K | 16 55.17% | 11 37.93% | 3 10.34% | 2 6.9% | 63,900 52.51% | 49,100 40.35% | 6,500 5.34% | 8,300 6.82% |
10K-50K | 2 6.9% | 2 6.9% | 0 0% | 0 0% | 55,000 45.19% | 55,000 45.19% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:05:10 | B | 10.75 | +0.05 | 500 |
10:54:27 | B | 10.75 | +0.05 | 1,000 |
10:48:19 | M | 10.8 | +0.10 | 4,400 |
10:43:02 | M | 10.8 | +0.10 | 6,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 10.75 | 0.05 +0.47% | 1.31 | 121,700 |
20/12/2024 | 10.7 | 0.1 +0.94% | 2.91 | 272,600 |
19/12/2024 | 10.6 | -0.1 -0.93% | 4 | 377,700 |
18/12/2024 | 10.7 | 0 0.00% | 1.82 | 169,900 |
17/12/2024 | 10.7 | 0 0.00% | 2.09 | 194,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 483,700 | 517,400 | 2,932 | 3,234 |
19/12/24 | 784,400 | 681,300 | 2,696 | 3,871 |
18/12/24 | 353,800 | 406,600 | 2,268 | 2,904 |
17/12/24 | 412,000 | 478,700 | 2,341 | 2,480 |
16/12/24 | 327,000 | 313,300 | 1,500 | 1,760 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)