Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.25 +0.05 (+0.61%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp IDI | 393,000 | |
KL MUA chủ động | 166,000 | M |
KL BÁN chủ động | 221,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 400 | |
KL Khớp phiên ATC | 5,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4,052 56.66% | 2,658 37.16% | 1,384 19.35% | 10 0.14% | 1,283,800 10.9% | 816,500 6.94% | 464,800 3.95% | 2,500 0.02% |
1K-10K | 2,884 40.32% | 1,832 25.62% | 1,049 14.67% | 3 0.04% | 7,103,100 60.33% | 4,633,900 39.36% | 2,465,100 20.94% | 4,100 0.03% |
10K-50K | 212 2.96% | 135 1.89% | 77 1.08% | 0 0% | 2,909,300 24.71% | 1,867,500 15.86% | 1,041,800 8.85% | 0 0% |
50K-200K | 3 0.04% | 2 0.03% | 1 0.01% | 0 0% | 185,100 1.57% | 100,000 0.85% | 85,100 0.72% | 0 0% |
>=200K | 1 0.01% | 0 0% | 0 0% | 1 0.01% | 292,100 2.48% | 0 0% | 0 0% | 292,100 2.48% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:16 | M | 8.24 | +0.04 | 100 |
14:26:46 | M | 8.24 | +0.04 | 100 |
14:28:04 | M | 8.24 | +0.04 | 500 |
14:29:53 | M | 8.24 | +0.04 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 8.25 | 0.05 +0.61% | 3.25 | 393,000 |
19/12/2024 | 8.2 | -0.08 -0.97% | 5.18 | 631,100 |
18/12/2024 | 8.28 | 0 0.00% | 2.64 | 319,800 |
17/12/2024 | 8.28 | -0.03 -0.36% | 2.72 | 328,900 |
16/12/2024 | 8.31 | 0.01 +0.12% | 1.41 | 169,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 948,200 | 1,122,300 | 2,542 | 2,505 |
19/12/24 | 1,112,600 | 1,041,200 | 1,631 | 3,732 |
18/12/24 | 763,100 | 722,200 | 1,857 | 3,313 |
17/12/24 | 797,300 | 870,000 | 1,850 | 3,867 |
16/12/24 | 638,200 | 635,800 | 1,988 | 2,025 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)