Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.95 +0.04 (+0.58%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp IDI | 64,200 | |
| KL MUA chủ động | 29,200 | M |
| KL BÁN chủ động | 35,000 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 42 62.69% | 22 32.84% | 18 26.87% | 2 2.99% | 13,300 20.91% | 7,000 11.01% | 5,500 8.65% | 800 1.26% |
1K-10K | 25 37.31% | 11 16.42% | 14 20.9% | 0 0% | 50,300 79.09% | 22,200 34.91% | 28,100 44.18% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
13:51:04 | M | 6.95 | +0.04 | 1,000 |
13:49:02 | M | 6.95 | +0.04 | 400 |
13:46:51 | B | 6.94 | +0.03 | 500 |
13:46:41 | B | 6.94 | +0.03 | 500 |
13:44:06 | B | 6.94 | +0.03 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 6.95 | 0.04 +0.58% | 0.45 | 64,200 | 0 | 0 |
16/12/2025 | 6.91 | 0.01 +0.14% | 3.19 | 467,200 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 6.9 | -0.1 -1.43% | 2.82 | 408,600 | 0 | 0 |
12/12/2025 | 7 | -0.18 -2.51% | 2.87 | 404,900 | 0 | 0 |
11/12/2025 | 7.18 | 0.03 +0.42% | 0.99 | 138,300 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)