menu
24hmoney
Tín hiệu
IDI (HOSE)

12.55 0.00 (0.00%)

Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I

(International Development & Investment Corporation)

KL: 5,726,500 CP

Cập nhật lúc 14:45:08 02/06

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên IDI

Giá trần 13.40
Giá TC 12.55
Giá sàn 11.70
NN mua 14,200
Cao nhất 13.00
Trung bình 12.72
Thấp nhất 12.55
NN bán 3,600
Dư mua
Dư bán
193,600 12.55
12.6 7,900
190,700 12.5
12.65 106,100
153,600 12.45
12.7 122,400
537,900
236,400
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:02

12.55

0.00

262,000

B

14:29:56

12.65

+0.10

500

M

14:29:55

12.6

+0.05

500

M

14:29:55

12.6

+0.05

100

M

14:29:55

12.6

+0.05

100

M

14:29:55

12.6

+0.05

1,600

M

14:29:52

12.55

0.00

2,600

B

14:29:36

12.6

+0.05

3,400

M

14:29:36

12.6

+0.05

2,400

M

14:29:36

12.6

+0.05

1,100

M

14:29:23

12.55

0.00

6,200

B

14:29:23

12.55

0.00

6,800

B

14:29:11

12.6

+0.05

3,300

M

14:29:07

12.6

+0.05

100

B

14:29:07

12.6

+0.05

500

B

14:29:07

12.6

+0.05

1,000

B

14:29:07

12.6

+0.05

100

B

14:29:07

12.6

+0.05

2,300

B

14:29:06

12.6

+0.05

1,000

B

14:29:03

12.6

+0.05

1,700

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng IDI

EPS năm 2023 2,404
P/E 4QGN 4.72
EPS 4 quý gần nhất 1,577
KLGD 10 phiên 4,240,810
EPS pha loãng 1,577
ROE 4QGN 10.51
ROA 4QGN 4.37
Giá trị sổ sách 14,033.48
P/B 0.81
Beta 1.66
EV/EBIT 8.19
EV/EBITDA 7.04
Vốn hóa (tỷ) 2,857 (+0)
Slg niêm yết 227,644,608
Slg lưu hành 227,644,608
Giá cao nhất 52T 25.09
Slg TDCN 102,440,073
Giá thấp nhất 52T 7.6
Tỷ lệ free-float (%) 45
Room NN 111,545,857
Tỷ lệ % Room NN 0.61
Room NN còn lại 110,162,730

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Phía Nam (AASCS)

Kế hoạch kinh doanh IDI Kế hoạch kinh doanh IDI

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q1/2023 Đạt được

Doanh thu

8,133

1,762.2

21.67%

Lợi nhuận trước thuế

232.5

20.5

8.8%

Lợi nhuận sau thuế

186

14.5

7.81%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức IDI Lịch chia cổ tức IDI
Công ty Cổ phần Đầu tư & Phát triển Đa Quốc Gia, tên gọi tắt là công ty IDI, được thành lập năm 2003, là một trong những doanh nghiệp do Công ty Cổ phần Đầu tư & Xây dựng Sao Mai tỉnh An Giang thành lập, theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103001715 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 15/07/2003 và được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Tháp cấp thay đổi lần thứ 9 số 0303141296 ngày 09/11/2010. Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch IDI

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

02/06/2023

12.55

0 0.00%

72.82

5,726,500

01/06/2023

12.55

0.2 +1.62%

83.67

6,750,000

31/05/2023

12.35

0.1 +0.82%

74.57

6,007,500

30/05/2023

12.25

-0.05 -0.41%

63.66

5,214,700

29/05/2023

12.3

0.8 +6.96%

126.89

10,553,100

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại IDI Giao dịch khối ngoại IDI

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

02/06/23

12.55

14,200

3,600

+10,600

0.18

0.05

0.13

01/06/23

12.55

64,000

45,100

+18,900

0.8

0.57

0.23

31/05/23

12.35

0

10,100

-10,100

0

0.13

--

30/05/23

12.25

3,800

59,600

-55,800

0.05

0.73

-0.68

29/05/23

12.30

38,800

820

+37,980

0.46

0.01

0.46

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21

Doanh thu thuần

1,762.2

1,708.7

1,964.2

2,385.9

1,871.8

1,407.2

1,110.9

1,829.9

Giá vốn hàng bán

1,618.1

1,565.3

1,743.9

1,956.5

1,567.3

1,246.1

1,011.3

1,685.7

Lợi nhuận gộp

144.1

143.4

220.3

429.4

304.5

161.1

99.7

144.2

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

8.2

8.4

11.2

18

16.3

11.5

9

7.9

Lợi nhuận tài chính

-66

-58

-27.3

-60.5

5.3

-11.5

-39.1

-48.3

Chi phí bán hàng

35.3

45.7

63.6

118.2

80.4

44

45.5

54.1

Lợi nhuận khác

0.3

9.5

3.1

14.1

3.1

3.9

7.9

10.5

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

20.5

28.1

112.8

259.3

221.7

101

15.3

41

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

17.5

25.1

98.9

233.9

201.4

85.3

9.9

27

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

1

1.5

5

9.6

10.8

6.1

0.9

1.5

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây IDI
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây IDI  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã IDI Bài viết về mã IDI

Buy in may

Lê Lâm
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 25/03/2019. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699 - 0983.267.857

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại