Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
IDI: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 14,600 đồng/cổ phiếu
Nguồn: FPTS
Ngày phát hành: 15/04/2024
8.20 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:29:51 | 8.2 | 0.00 | 800 | M |
11:24:57 | 8.19 | -0.01 | 1,900 | M |
11:24:31 | 8.17 | -0.03 | 900 | B |
11:24:31 | 8.18 | -0.02 | 1,100 | B |
11:24:21 | 8.18 | -0.02 | 4,000 | B |
11:23:16 | 8.18 | -0.02 | 600 | B |
11:23:10 | 8.19 | -0.01 | 1,300 | M |
11:22:49 | 8.19 | -0.01 | 500 | M |
11:22:47 | 8.19 | -0.01 | 500 | M |
11:21:29 | 8.19 | -0.01 | 10,000 | M |
11:21:01 | 8.19 | -0.01 | 500 | M |
11:21:00 | 8.19 | -0.01 | 200 | M |
11:20:53 | 8.19 | -0.01 | 100 | M |
11:13:49 | 8.2 | 0.00 | 100 | M |
10:59:57 | 8.18 | -0.02 | 300 | M |
10:57:37 | 8.17 | -0.03 | 400 | M |
10:57:32 | 8.17 | -0.03 | 2,400 | M |
10:57:22 | 8.17 | -0.03 | 2,400 | M |
10:57:19 | 8.17 | -0.03 | 2,200 | M |
10:56:32 | 8.17 | -0.03 | 500 | M |
EPS năm 2024 254 | P/E 4QGN 36.57 | |
EPS 4 quý gần nhất 224 | KLGD 10 phiên 670,040 | |
EPS pha loãng 224 | ROE 4QGN 1.87 | |
ROA 4QGN 0.74 | Giá trị sổ sách 12,008 | |
P/B 0.68 | Beta 1.52 | |
EV/EBIT 21.11 | EV/EBITDA 14.16 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,240 (+0) | Slg niêm yết 273,172,668 | |
Slg lưu hành 273,172,668 | Giá cao nhất 52T 11.04 | |
Slg TDCN 122,927,700 | Giá thấp nhất 52T 8.01 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 133,854,607 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.9 | Room NN còn lại 131,393,880 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Phía Nam (AASCS)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,881.4 | 1,938.2 | 1,629.8 | 1,883.3 | 1,749.2 | 1,826.6 | 1,762.2 | 1,708.7 |
Giá vốn hàng bán | 1,726.1 | 1,780.3 | 1,510.5 | 1,769.2 | 1,638.4 | 1,671.5 | 1,618.1 | 1,565.3 |
Lợi nhuận gộp | 155.3 | 157.9 | 119.4 | 114 | 110.8 | 155 | 144.1 | 143.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 8.3 | 8 | 7.3 | 6.1 | 6.3 | 8.5 | 8.2 | 8.4 |
Lợi nhuận tài chính | -56 | -59.6 | -41.5 | -29 | -31.6 | -67.5 | -66 | -58 |
Chi phí bán hàng | 51.2 | 46.9 | 38.6 | 34.4 | 29.2 | 33 | 35.3 | 45.7 |
Lợi nhuận khác | -0.3 | 0.6 | 0.3 | 0.3 | -1.6 | -0.6 | 0.3 | 9.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 28.6 | 28.9 | 19.3 | 26.3 | 28.2 | 31.5 | 20.5 | 28.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 17.8 | 19.8 | 16.6 | 20 | 23.4 | 26.8 | 17.5 | 25.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.9 | 1 | 1 | 1.1 | 1.3 | 1.5 | 1 | 1.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.