Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
65.00 -1.20 (-1.81%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ICN | 6,700 | |
KL MUA chủ động | 2,200 | M |
KL BÁN chủ động | 3,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 700 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 14 82.35% | 11 64.71% | 2 11.76% | 1 5.88% | 3,700 55.22% | 2,700 40.3% | 800 11.94% | 200 2.99% |
1K-10K | 3 17.65% | 0 0% | 2 11.76% | 1 5.88% | 3,000 44.78% | 0 0% | 2,000 29.85% | 1,000 14.93% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:58:13 | M | 65 | -1.20 | 500 |
14:36:45 | M | 65 | -1.20 | 100 |
14:22:41 | B | 64 | -2.20 | 700 |
14:34:34 | - | 64.5 | -1.70 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 65 | -1.2 -1.81% | 0.44 | 6,700 |
19/12/2024 | 65.6 | -1.7 -2.53% | 0.52 | 7,900 |
18/12/2024 | 67.5 | 1 +1.50% | 0.42 | 6,200 |
17/12/2024 | 66.5 | 1 +1.53% | 0.78 | 11,800 |
16/12/2024 | 65.8 | 1.4 +2.17% | 1.36 | 20,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 19,100 | 11,900 | 220 | 350 |
19/12/24 | 11,300 | 15,800 | 263 | 439 |
18/12/24 | 14,100 | 13,700 | 266 | 190 |
17/12/24 | 15,600 | 21,100 | 161 | 330 |
16/12/24 | 28,300 | 31,800 | 314 | 548 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)