Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


72.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ICN | 16,900 | |
KL MUA chủ động | 6,700 | M |
KL BÁN chủ động | 3,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 7,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 26 83.87% | 18 58.06% | 8 25.81% | 0 0% | 8,100 47.93% | 5,400 31.95% | 2,700 15.98% | 0 0% |
1K-10K | 5 16.13% | 3 9.68% | 1 3.23% | 1 3.23% | 8,800 52.07% | 5,600 33.14% | 1,600 9.47% | 1,600 9.47% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:31:40 | M | 72.6 | 0.00 | 200 |
14:07:23 | B | 72.4 | -0.20 | 200 |
13:44:30 | M | 72.6 | 0.00 | 200 |
13:08:29 | M | 72.6 | 0.00 | 100 |
13:00:03 | - | 72.5 | -0.10 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
01/04/2025 | 72.6 | 0 0.00% | 1.23 | 16,900 |
31/03/2025 | 71.5 | -2.6 -3.51% | 1.09 | 15,000 |
28/03/2025 | 74 | 1.1 +1.51% | 0.44 | 6,000 |
27/03/2025 | 73 | 1.3 +1.81% | 1.52 | 20,900 |
26/03/2025 | 72.1 | 0 0.00% | 0.42 | 5,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
31/03/25 | 36,200 | 33,800 | 496 | 398 |
28/03/25 | 23,800 | 16,800 | 529 | 420 |
27/03/25 | 47,200 | 29,200 | 590 | 400 |
26/03/25 | 17,100 | 16,000 | 450 | 390 |
25/03/25 | 14,200 | 10,700 | 406 | 315 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)