Tìm mã CK, công ty, tin tức
65.00 -1.20 (-1.81%)
# | Q3/24 | % Q3/23 | Q2/24 | % Q2/23 | Q1/24 | % Q1/23 | Q2/23 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 166.4 | N/A | 181.6 | 400.6% | 48.1 | N/A | 36.3 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 166.4 | N/A | 181.6 | 400.6% | 48.1 | N/A | 36.3 |
Giá vốn hàng bán | 95.4 | N/A | 84.2 | -198.7% | 37 | N/A | 28.2 |
Lợi nhuận gộp | 71.1 | N/A | 97.4 | 1,103% | 11.1 | N/A | 8.1 |
Thu nhập tài chính | 4.5 | N/A | 4.5 | -39.4% | 4.8 | N/A | 7.4 |
Chi phí tài chính | 3.2 | N/A | 3.1 | -9,105% | 0.2 | N/A | 0 |
Chi phí tiền lãi | 0.4 | N/A | 1.9 | -5,410% | 0.2 | N/A | 0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 7.8 | N/A | 3.6 | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4.4 | N/A | 3.9 | -0.9% | 3.5 | N/A | 3.9 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 60.1 | N/A | 91.3 | 687.5% | 12.2 | N/A | 11.6 |
Thu nhập khác | 0.1 | N/A | 1 | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí khác | -0.1 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Thu nhập khác, ròng | -0 | N/A | 1 | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 60.1 | N/A | 92.3 | 695.9% | 12.2 | N/A | 11.6 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 12.4 | N/A | 18.1 | -735.4% | 2.4 | N/A | 2.2 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | 0.3 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 12.1 | N/A | 18.1 | -735.4% | 2.4 | N/A | 2.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 47.9 | N/A | 74.1 | 686.8% | 9.7 | N/A | 9.4 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 47.9 | N/A | 74.1 | 686.8% | 9.7 | N/A | 9.4 |
EPS Quý | 2,350 | N/A | 3,648 | 368.3% | 463 | N/A | 779 |