Tìm mã CK, công ty, tin tức
27.30 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 90 | 85.01 | 94.46 | 11.25 | 13.04 | 115.87 | 9 | 10.34 | 114.85 |
2022 | Cả năm | 102 | 83.72 | 82.08 | 11.25 | 15.64 | 139.05 | 9 | 12.04 | 133.8 |
2021 | Cả năm | 150 | 56.08 | 37.39 | 10 | 11.82 | 118.25 | 8 | 10.12 | 126.49 |
2020 | Cả năm | 150 | 118.88 | 79.25 | 10 | 16.89 | 168.88 | 8 | 14.41 | 180.17 |
2019 | 2 | 180 | 0 | 0 | 20.5 | 0 | 0 | 16.4 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 179.7 | 99.83 | 29.8 | 145.37 | 23.78 | 145.01 |