Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HWS | 1,100 | |
KL MUA chủ động | 1,000 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 100 9.09% | 0 0% | 100 9.09% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 1,000 90.91% | 1,000 90.91% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:19 | B | 16.7 | 0.00 | 100 |
13:44:36 | M | 16.7 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 16.7 | 0 0.00% | 0.02 | 1,100 |
19/12/2024 | 16.7 | 0 0.00% | 0.06 | 3,600 |
18/12/2024 | 16.7 | -0.2 -1.18% | 0 | 200 |
17/12/2024 | 16.9 | 0.2 +1.20% | 0 | 200 |
16/12/2024 | 16.7 | 0 0.00% | 0.04 | 2,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 9,400 | 5,300 | 627 | 883 |
19/12/24 | 9,400 | 8,200 | 627 | 631 |
18/12/24 | 6,700 | 6,000 | 670 | 857 |
17/12/24 | 9,800 | 5,400 | 544 | 771 |
16/12/24 | 10,500 | 13,000 | 1,050 | 1,857 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)