24HMoney
Tín hiệu
menu
HWS (UPCOM)

Công ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế

16.40 -0.20 (-1.20%)

KL: 400 CP Cập nhật lúc 15:03:14 05/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

188.1

6.2%

179.7

9%

145.3

7%

150.2

-2%

177.1

6.6%

164.9

11.5%

135.8

5.9%

153.3

7.8%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

188.1

6.2%

179.7

9%

145.3

7%

150.2

-2%

177.1

6.6%

164.9

11.5%

135.8

5.9%

153.3

7.8%

Giá vốn hàng bán

99

-31%

89.8

10.4%

89

-1.8%

107

-8.9%

75.6

9.9%

100.2

-15.1%

87.4

16.6%

98.3

-0%

Lợi nhuận gộp

89.1

-12.2%

89.9

39%

56.4

16.4%

43.2

-21.5%

101.5

23.3%

64.7

6.2%

48.4

105.8%

55

25.3%

Thu nhập tài chính

0.5

-43.1%

2.3

-49.1%

0.7

-7.3%

4.1

-51.3%

0.9

7.9%

4.5

928.1%

0.8

327%

8.4

37.2%

Chi phí tài chính

10.5

59.7%

47

-144.2%

1.3

-490.7%

13.7

-11.4%

26

-60.8%

19.3

-16.3%

0.2

23%

12.3

-251.2%

Chi phí tiền lãi

10.5

-25.3%

21.4

-14.3%

1.3

-490.7%

13.7

-18.3%

8.3

-1,457%

18.8

-423.6%

0.2

23%

11.6

-230.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

6.3

-9.5%

6.2

-17.8%

3.9

14.5%

6

-67.7%

5.7

-7.7%

5.3

13.7%

4.6

32.1%

3.6

53.9%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

17.3

-52%

13.2

12.5%

13.4

-38%

16.3

-38.1%

11.4

-124.9%

15.1

-106.8%

9.7

-98.6%

11.8

-38.9%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

55.6

-6.3%

25.7

-12.9%

38.4

10.8%

11.2

-68.6%

59.3

4.8%

29.5

-5.8%

34.7

194.2%

35.7

18.1%

Thu nhập khác

7.4

215.2%

11.2

2,010%

0

-99.7%

19.9

6,887%

2.4

394.9%

0.5

26.4%

0.4

3,986%

0.3

324.8%

Chi phí khác

-6.2

-275.8%

-3.2

-2,363%

-0.3

-84.5%

-9.3

-593%

-1.6

N/A

-0.1

34.7%

-0.1

N/A

-1.3

N/A

Thu nhập khác, ròng

1.3

78.1%

8

1,897%

-0.3

-200.3%

10.6

1,102%

0.7

51.6%

0.4

80.5%

0.3

2,543%

-1.1

-1,677%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

56.8

-5.3%

33.7

12.7%

38.2

9.3%

21.8

-37.1%

60

5.2%

29.9

-5.2%

34.9

196.1%

34.6

14.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

7.5

-17.6%

5.8

-58.6%

4.2

-13.4%

6

-24.2%

6.4

43.8%

3.6

42.6%

3.7

-56.4%

4.9

19.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

7.5

-17.6%

5.8

-58.6%

4.2

-13.4%

6

-24.2%

6.4

43.8%

3.6

42.6%

3.7

-56.4%

4.9

19.9%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

49.3

-8%

27.9

6.3%

34

8.8%

15.8

-47.1%

53.6

17.4%

26.3

4.1%

31.2

231%

29.8

22.9%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

49.3

-8%

27.9

6.3%

34

8.8%

15.8

-47.1%

53.6

17.4%

26.3

4.1%

31.2

231%

29.8

22.9%

EPS Quý

564

-8%

201

-33.2%

389

9%

180

-47.2%

613

17.4%

301

4.2%

357

230.6%

341

23.1%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả