Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Khuyến nghị mua cổ phiếu HUT
Nguồn: CTS
Ngày phát hành: 31/08/2023
16.50 -0.10 (-0.60%)
(Tasco Joint Stock Company)
KL: 635,100 CP
Cập nhật lúc 15:01:44 16/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:22:42 | 16.3 | -0.30 | 3,000 | B |
14:21:51 | 16.3 | -0.30 | 3,000 | B |
14:21:48 | 16.3 | -0.30 | 9,000 | B |
14:21:46 | 16.3 | -0.30 | 2,900 | B |
14:13:35 | 16.4 | -0.20 | 700 | B |
14:21:37 | 16.3 | -0.30 | 30,000 | B |
14:13:31 | 16.4 | -0.20 | 4,000 | M |
14:13:29 | 16.4 | -0.20 | 3,000 | M |
14:11:52 | 16.3 | -0.30 | 4,000 | B |
14:15:12 | 16.4 | -0.20 | 26,200 | M |
14:16:36 | 16.4 | -0.20 | 2,000 | M |
14:13:10 | 16.4 | -0.20 | 30,000 | M |
14:15:54 | 16.4 | -0.20 | 100 | M |
14:15:51 | 16.4 | -0.20 | 1,800 | M |
14:13:00 | 16.3 | -0.30 | 100 | B |
14:14:57 | 16.4 | -0.20 | 1,000 | B |
14:14:42 | 16.4 | -0.20 | 300 | B |
13:58:03 | 16.4 | -0.20 | 4,800 | M |
14:29:19 | 16.4 | -0.20 | 1,000 | M |
14:29:08 | 16.4 | -0.20 | 500 | M |
EPS năm 2024 89 | P/E 4QGN 233.53 | |
EPS 4 quý gần nhất 71 | KLGD 10 phiên 936,761 | |
EPS pha loãng 72 | ROE 4QGN 0.67 | |
ROA 4QGN 0.21 | Giá trị sổ sách 9,589 | |
P/B 1.72 | Beta 1.39 | |
EV/EBIT 213.86 | EV/EBITDA 40.35 | |
Vốn hóa (tỷ) 14,726 (+0) | Slg niêm yết 892,511,965 | |
Slg lưu hành 892,511,965 | Giá cao nhất 52T 25.8 | |
Slg TDCN 357,004,786 | Giá thấp nhất 52T 16.4 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 446,255,982 | |
Tỷ lệ % Room NN 45.15 | Room NN còn lại 43,322,919.4 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Kiểm toán BDO
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 6,430 | 5,183.1 | 7,794.6 | 2,556 | 329.4 | 295 | 316.5 | 303.6 |
Giá vốn hàng bán | 5,845 | 4,671.2 | 7,247.9 | 2,285.1 | 185.3 | 196.5 | 254.3 | 181.9 |
Lợi nhuận gộp | 585 | 511.9 | 546.8 | 270.8 | 144.2 | 98.5 | 62.2 | 121.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 9.1 | 9.9 | 7 | 10.6 | 38.7 | 33.4 | 19.7 | 40.1 |
Lợi nhuận tài chính | 189.3 | -88 | 156.4 | -69.9 | -47.8 | -49.3 | 90.3 | -31.6 |
Chi phí bán hàng | 263.4 | 238.2 | 288.1 | 91.5 | 4.8 | 4.9 | 11.7 | 5 |
Lợi nhuận khác | -3.9 | 32.4 | -45.5 | 0.8 | -11.4 | 2 | 0.9 | 1.8 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 84 | 35.2 | 18.7 | 14.4 | 16 | 3.6 | 40.5 | 21.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 60.6 | 32.1 | 23.7 | 12.2 | 12.7 | 0.9 | 26.8 | 9.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.9 | 0.6 | 0.3 | 0.5 | 3.1 | 0.3 | 8.5 | 3.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.