Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
16.20 -0.10 (-0.61%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HUT | 878,800 | |
KL MUA chủ động | 192,400 | M |
KL BÁN chủ động | 263,800 | B |
KL Khớp phiên ATC | 421,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 700 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 45 38.14% | 26 22.03% | 19 16.1% | 0 0% | 14,400 1.64% | 8,100 0.92% | 6,300 0.72% | 0 0% |
1K-10K | 56 47.46% | 29 24.58% | 27 22.88% | 0 0% | 149,200 16.98% | 58,900 6.7% | 90,300 10.28% | 0 0% |
10K-50K | 15 12.71% | 8 6.78% | 7 5.93% | 0 0% | 230,300 26.21% | 118,900 13.53% | 111,400 12.68% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.85% | 0 0% | 1 0.85% | 0 0% | 63,000 7.17% | 0 0% | 63,000 7.17% | 0 0% |
>=200K | 1 0.85% | 0 0% | 0 0% | 1 0.85% | 421,900 48.01% | 0 0% | 0 0% | 421,900 48.01% |
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
04/11/2024 | 16.2 | -0.1 -0.61% | 14.19 | 878,800 |
01/11/2024 | 16.3 | 0.1 +0.62% | 18.4 | 1,133,000 |
31/10/2024 | 16.2 | -0.1 -0.61% | 12.39 | 766,100 |
30/10/2024 | 16.3 | 0.1 +0.62% | 15.61 | 962,000 |
29/10/2024 | 16.2 | -0.1 -0.61% | 13.19 | 814,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
04/11/24 | 1,585,400 | 1,800,500 | 3,096 | 3,238 |
01/11/24 | 1,677,400 | 1,993,700 | 3,389 | 3,279 |
31/10/24 | 1,416,400 | 2,056,500 | 3,039 | 3,428 |
30/10/24 | 1,440,400 | 1,999,900 | 2,995 | 3,643 |
29/10/24 | 1,482,000 | 2,091,800 | 2,609 | 3,492 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
04/11/24 | 16.20 | 0 | 5,800 | -5,800 | 0 | 0.09 | -- |
01/11/24 | 16.30 | 200 | 5,935 | -5,735 | 0 | 0.1 | -0.09 |
31/10/24 | 16.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
30/10/24 | 16.30 | 20,000 | 90,600 | -70,600 | 0.32 | 1.47 | -1.15 |
29/10/24 | 16.20 | 0 | 100 | -100 | 0 | 0 | -- |