Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.50 +0.20 (+1.77%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HU4 | 10,700 | |
KL MUA chủ động | 7,500 | M |
KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 26 86.67% | 24 80% | 2 6.67% | 0 0% | 5,700 53.27% | 4,400 41.12% | 1,300 12.15% | 0 0% |
1K-10K | 4 13.33% | 3 10% | 1 3.33% | 0 0% | 5,000 46.73% | 4,000 37.38% | 1,000 9.35% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:51:19 | M | 11.5 | +0.20 | 100 |
14:50:44 | M | 11.5 | +0.20 | 100 |
14:50:25 | M | 11.5 | +0.20 | 100 |
14:55:52 | M | 11.5 | +0.20 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 11.5 | 0.2 +1.77% | 0.12 | 10,700 |
19/12/2024 | 11.4 | 0 0.00% | 0.06 | 5,200 |
18/12/2024 | 11.5 | 0.2 +1.77% | 0.13 | 11,300 |
17/12/2024 | 11.6 | 0.2 +1.75% | 0.21 | 18,100 |
16/12/2024 | 11.5 | 0 0.00% | 0.04 | 3,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 44,200 | 31,500 | 850 | 685 |
19/12/24 | 44,300 | 26,600 | 2,014 | 700 |
18/12/24 | 39,500 | 38,100 | 1,795 | 1,089 |
17/12/24 | 44,500 | 40,100 | 1,435 | 835 |
16/12/24 | 29,700 | 27,600 | 1,142 | 587 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)