Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HHV | 1,225,800 | |
KL MUA chủ động | 241,600 | M |
KL BÁN chủ động | 896,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 12,700 | |
KL Khớp phiên ATC | 75,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 170 50.3% | 85 25.15% | 85 25.15% | 0 0% | 50,700 4.48% | 23,100 2.04% | 27,600 2.44% | 0 0% |
1K-10K | 130 38.46% | 53 15.68% | 76 22.49% | 1 0.3% | 337,100 29.82% | 113,500 10.04% | 222,400 19.67% | 1,200 0.11% |
10K-50K | 36 10.65% | 7 2.07% | 28 8.28% | 1 0.3% | 617,400 54.61% | 105,000 9.29% | 499,700 44.2% | 12,700 1.12% |
50K-200K | 2 0.59% | 0 0% | 1 0.3% | 1 0.3% | 125,400 11.09% | 0 0% | 50,000 4.42% | 75,400 6.67% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:16 | M | 10.9 | 0.00 | 1,000 |
14:25:15 | M | 10.9 | 0.00 | 1,000 |
14:25:06 | M | 10.9 | 0.00 | 100 |
14:26:48 | M | 10.9 | 0.00 | 10,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 10.9 | 0 0.00% | 12.55 | 1,225,800 |
19/12/2024 | 10.9 | -0.15 -1.36% | 29.92 | 2,742,500 |
18/12/2024 | 11.05 | 0.05 +0.45% | 20.75 | 1,885,100 |
17/12/2024 | 11 | -0.1 -0.90% | 22.91 | 2,077,100 |
16/12/2024 | 11.1 | 0 0.00% | 18.09 | 1,631,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,951,300 | 1,719,100 | 1,894 | 3,306 |
19/12/24 | 4,955,400 | 6,489,300 | 1,947 | 5,167 |
18/12/24 | 4,416,100 | 6,253,200 | 2,261 | 5,877 |
17/12/24 | 4,280,700 | 4,825,700 | 2,174 | 4,523 |
16/12/24 | 5,161,500 | 4,454,100 | 2,855 | 4,246 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)