Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
HHV - DUY TRÌ ĐÀ TĂNG TRƯỞNG TÍCH CỰC - VCBS
Nguồn: VCBS
Ngày phát hành: 24/09/2024
10.90 +0.10 (+0.93%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:28:54 | 10.9 | +0.10 | 3,600 | B |
14:28:52 | 10.9 | +0.10 | 400 | B |
14:25:35 | 10.9 | +0.10 | 2,400 | B |
14:28:58 | 10.9 | +0.10 | 5,000 | M |
14:28:57 | 10.9 | +0.10 | 100 | M |
14:23:41 | 10.9 | +0.10 | 500 | M |
14:24:13 | 10.9 | +0.10 | 500 | M |
14:45:02 | 10.9 | +0.10 | 72,400 | - |
14:22:49 | 10.85 | +0.05 | 200 | B |
14:23:55 | 10.85 | +0.05 | 1,000 | B |
14:22:46 | 10.85 | +0.05 | 12,000 | B |
14:15:04 | 10.85 | +0.05 | 2,000 | B |
14:10:34 | 10.9 | +0.10 | 15,500 | M |
14:12:03 | 10.9 | +0.10 | 1,500 | M |
14:12:03 | 10.9 | +0.10 | 2,000 | M |
14:11:00 | 10.9 | +0.10 | 900 | M |
14:10:49 | 10.9 | +0.10 | 100 | M |
14:08:57 | 10.85 | +0.05 | 2,400 | B |
14:07:54 | 10.85 | +0.05 | 500 | B |
14:07:47 | 10.85 | +0.05 | 3,000 | B |
EPS năm 2024 907 | P/E 4QGN 12.42 | |
EPS 4 quý gần nhất 878 | KLGD 10 phiên 2,509,080 | |
EPS pha loãng 878 | ROE 4QGN 4.37 | |
ROA 4QGN 0.96 | Giá trị sổ sách 12,378 | |
P/B 0.88 | Beta 1.82 | |
EV/EBIT 25.85 | EV/EBITDA 19.81 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,712 (+0) | Slg niêm yết 432,255,528 | |
Slg lưu hành 432,255,528 | Giá cao nhất 52T 15.43 | |
Slg TDCN 367,417,198 | Giá thấp nhất 52T 10 | |
Tỷ lệ free-float (%) 85 | Room NN 211,805,208 | |
Tỷ lệ % Room NN 8.37 | Room NN còn lại 175,607,258 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Phía Nam (AASCS)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 794.7 | 813.7 | 689.9 | 861.3 | 673.6 | 612.3 | 539.4 | 616.5 |
Giá vốn hàng bán | 464.7 | 466.7 | 354.9 | 628.7 | 374.8 | 323.6 | 280.6 | 356.4 |
Lợi nhuận gộp | 330 | 347 | 335 | 232.6 | 298.8 | 288.7 | 258.8 | 260.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 41.5 | 42.1 | 48.6 | 27 | 44.4 | 46.9 | 48 | 42.2 |
Lợi nhuận tài chính | -184.7 | -191.8 | -200.9 | -156.8 | -162.3 | -162.6 | -159.8 | -166.9 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 12.8 | 15.4 | 13.9 | 7.7 | 13.6 | 13 | 12.6 | 6.8 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 142.4 | 151.4 | 131 | 66.8 | 135.2 | 126.2 | 95.5 | 82.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 123.6 | 130 | 114 | 52.5 | 117.1 | 109.3 | 82.9 | 75.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 15.6 | 15.4 | 16.5 | 6.1 | 17.4 | 17.8 | 15.4 | 12.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.