Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
26.15 +0.10 (+0.38%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HDC | 1,161,800 | |
KL MUA chủ động | 463,100 | M |
KL BÁN chủ động | 614,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 15,700 | |
KL Khớp phiên ATC | 68,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 236 49.17% | 146 30.42% | 85 17.71% | 5 1.04% | 75,100 6.79% | 44,100 3.99% | 29,400 2.66% | 1,600 0.14% |
1K-10K | 217 45.21% | 108 22.5% | 109 22.71% | 0 0% | 601,400 54.35% | 283,800 25.65% | 317,600 28.7% | 0 0% |
10K-50K | 26 5.42% | 11 2.29% | 14 2.92% | 1 0.21% | 361,500 32.67% | 133,800 12.09% | 212,000 19.16% | 15,700 1.42% |
50K-200K | 1 0.21% | 0 0% | 0 0% | 1 0.21% | 68,500 6.19% | 0 0% | 0 0% | 68,500 6.19% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:23:01 | M | 26.15 | +0.10 | 5,500 |
14:27:32 | M | 26.15 | +0.10 | 100 |
14:22:17 | B | 26.15 | +0.10 | 700 |
14:27:45 | M | 26.15 | +0.10 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 26.15 | 0.1 +0.38% | 28.6 | 1,161,800 |
19/12/2024 | 26.05 | -0.4 -1.51% | 126.87 | 4,862,900 |
18/12/2024 | 26.45 | 0.15 +0.57% | 31.74 | 1,206,000 |
17/12/2024 | 26.3 | 0 0.00% | 54.03 | 2,042,600 |
16/12/2024 | 26.3 | 0.15 +0.57% | 32.05 | 1,220,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,411,100 | 1,210,000 | 1,666 | 1,609 |
19/12/24 | 10,109,500 | 11,587,700 | 2,430 | 3,771 |
18/12/24 | 2,318,400 | 5,689,700 | 1,729 | 3,801 |
17/12/24 | 3,620,100 | 7,928,100 | 2,020 | 3,614 |
16/12/24 | 2,735,200 | 5,749,000 | 2,035 | 3,898 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)