Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


21.65 +0.10 (+0.46%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HDC | 1,860,100 | |
KL MUA chủ động | 821,100 | M |
KL BÁN chủ động | 993,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 7,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 38,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 300 47.54% | 164 25.99% | 135 21.39% | 1 0.16% | 96,300 5.21% | 51,100 2.77% | 44,600 2.41% | 600 0.03% |
1K-10K | 274 43.42% | 130 20.6% | 141 22.35% | 3 0.48% | 776,600 42.02% | 337,100 18.24% | 423,400 22.91% | 16,100 0.87% |
10K-50K | 56 8.87% | 25 3.96% | 29 4.6% | 2 0.32% | 915,200 49.52% | 408,100 22.08% | 459,100 24.84% | 48,000 2.6% |
50K-200K | 1 0.16% | 0 0% | 1 0.16% | 0 0% | 60,000 3.25% | 0 0% | 60,000 3.25% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:14 | B | 21.6 | +0.05 | 5,000 |
14:29:06 | B | 21.6 | +0.05 | 2,400 |
14:29:23 | M | 21.65 | +0.10 | 200 |
14:27:27 | B | 21.6 | +0.05 | 10,000 |
14:27:25 | B | 21.6 | +0.05 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:37:35 | HDC | 22 | 100,000 | 2,200,000,000 | 2,200,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 21.65 | 0.1 +0.46% | 40.32 | 1,860,100 |
25/04/2025 | 21.55 | -0.35 -1.60% | 50.6 | 2,324,900 |
24/04/2025 | 21.9 | 0.2 +0.92% | 80.3 | 3,660,000 |
23/04/2025 | 21.7 | 0.7 +3.33% | 79.97 | 3,744,100 |
22/04/2025 | 21 | -1.45 -6.46% | 176.69 | 8,324,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 1,946,900 | 1,928,400 | 1,899 | 2,056 |
25/04/25 | 2,483,600 | 2,367,000 | 1,684 | 2,027 |
24/04/25 | 3,804,500 | 3,847,700 | 2,627 | 2,586 |
23/04/25 | 3,774,000 | 3,825,100 | 2,543 | 2,774 |
22/04/25 | 8,456,200 | 8,355,300 | 5,513 | 4,314 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)