Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
HCD - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 27/11/2023
9.90 +0.14 (+1.43%)
(HCD INVESTMENT PRODUCING AND TRADING JOINT STOCK COMPANY)
KL: 202,500 CP
Cập nhật lúc 09:25:34 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
09:25:34 | 9.9 | +0.14 | 2,000 | M |
09:25:34 | 9.9 | +0.14 | 1,000 | M |
09:25:17 | 9.91 | +0.15 | 1,600 | M |
09:25:13 | 9.91 | +0.15 | 1,000 | M |
09:25:13 | 9.9 | +0.14 | 1,400 | M |
09:25:09 | 9.9 | +0.14 | 1,600 | B |
09:24:59 | 9.91 | +0.15 | 100 | M |
09:24:58 | 9.9 | +0.14 | 10,000 | B |
09:24:33 | 9.9 | +0.14 | 8,400 | M |
09:24:31 | 9.9 | +0.14 | 500 | M |
09:24:09 | 9.9 | +0.14 | 300 | M |
09:24:01 | 9.9 | +0.14 | 4,300 | B |
09:23:56 | 9.91 | +0.15 | 300 | B |
09:23:51 | 9.91 | +0.15 | 7,000 | B |
09:23:33 | 9.91 | +0.15 | 2,700 | M |
09:23:24 | 9.91 | +0.15 | 500 | M |
09:23:19 | 9.91 | +0.15 | 800 | B |
09:22:56 | 9.9 | +0.14 | 1,000 | B |
09:22:56 | 9.91 | +0.15 | 300 | B |
09:22:55 | 9.92 | +0.16 | 1,000 | M |
EPS năm 2023 1,403 | P/E 4QGN 6.88 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,118 | KLGD 10 phiên 680,860 | |
EPS pha loãng 1,118 | ROE 4QGN 11.96 | |
ROA 4QGN 6.76 | Giá trị sổ sách 12,036 | |
P/B 0.64 | Beta 1.07 | |
EV/EBIT 7.57 | EV/EBITDA 6.6 | |
Vốn hóa (tỷ) 366 (+5) | Slg niêm yết 36,958,816 | |
Slg lưu hành 36,958,816 | Giá cao nhất 52T 11.35 | |
Slg TDCN 24,023,230 | Giá thấp nhất 52T 5.15 | |
Tỷ lệ free-float (%) 65 | Room NN 18,109,819 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.94 | Room NN còn lại 17,392,826 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 860 | 913 | 106.17% |
Lợi nhuận trước thuế | 56.7 | 64 | 112.79% |
Lợi nhuận sau thuế | 45.4 | 51.9 | 114.41% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 258.4 | 183.3 | 240.5 | 230.9 | 182.9 | 209.7 | 158.7 | 193.2 |
Giá vốn hàng bán | 230 | 164.2 | 237.8 | 218.5 | 166.2 | 199.3 | 154.5 | 177.6 |
Lợi nhuận gộp | 28.4 | 19.1 | 2.7 | 12.5 | 16.7 | 10.4 | 4.3 | 15.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 11 | 10.4 | 1.1 | 5.4 | 9.1 | 4.9 | 2.7 | 8.1 |
Lợi nhuận tài chính | -2.1 | -2.4 | 6.3 | -2.2 | -2.7 | -2.3 | 0.1 | 9.3 |
Chi phí bán hàng | 0.2 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | N/A | 0.1 | 0.1 | N/A |
Lợi nhuận khác | 0 | 0 | -0.2 | -0 | 5.6 | 0 | 2 | 0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 28.5 | 16 | 10.1 | 9.4 | 14 | 6.4 | 3.7 | 24.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 22.6 | 12.8 | 8.4 | 8.1 | 12 | 5.4 | 3 | 20.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 8.8 | 7 | 3.5 | 3.5 | 6.6 | 2.6 | 2 | 10.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 9.9 | 0.14 +1.43% | 2 | 202,500 |
17/04/2024 | 9.76 | 0 0.00% | 2.67 | 273,900 |
16/04/2024 | 9.76 | -0.39 -3.84% | 9.37 | 956,600 |
15/04/2024 | 10.15 | -0.75 -6.88% | 9.13 | 874,300 |
12/04/2024 | 10.9 | 0.3 +2.83% | 6.97 | 644,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/24 | 284,200 | 279,300 | 1,026 | 1,178 |
16/04/24 | 2,450,100 | 2,082,300 | 2,000 | 3,035 |
15/04/24 | 1,439,300 | 2,428,600 | 1,958 | 3,234 |
12/04/24 | 1,620,000 | 1,631,500 | 2,355 | 2,141 |
11/04/24 | 1,204,500 | 1,018,300 | 1,771 | 2,701 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 9.90 | 0 | 7,100 | -7,100 | -- | -- | -- |
17/04/24 | 9.76 | 3,300 | 6,700 | -3,400 | 0.03 | 0.07 | -0.03 |
16/04/24 | 9.76 | 92,400 | 58,400 | +34,000 | 0.89 | 0.58 | 0.31 |
15/04/24 | 10.15 | 14,200 | 83,700 | -69,500 | 0.15 | 0.89 | -0.74 |
12/04/24 | 10.90 | 58,200 | 14,000 | +44,200 | 0.63 | 0.15 | 0.48 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.