Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.93 +0.06 (+0.68%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HCD | 55,200 | |
KL MUA chủ động | 37,600 | M |
KL BÁN chủ động | 15,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL Khớp phiên ATC | 1,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 24 63.16% | 16 42.11% | 7 18.42% | 1 2.63% | 6,600 11.96% | 4,500 8.15% | 2,000 3.62% | 100 0.18% |
1K-10K | 13 34.21% | 7 18.42% | 5 13.16% | 1 2.63% | 38,600 69.93% | 23,100 41.85% | 13,700 24.82% | 1,800 3.26% |
10K-50K | 1 2.63% | 1 2.63% | 0 0% | 0 0% | 10,000 18.12% | 10,000 18.12% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:16:27 | M | 8.87 | 0.00 | 600 |
14:45:02 | - | 8.93 | +0.06 | 1,800 |
14:21:27 | M | 8.87 | 0.00 | 100 |
14:20:16 | M | 8.87 | 0.00 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 8.93 | 0.06 +0.68% | 0.47 | 55,200 |
19/12/2024 | 8.87 | -0.11 -1.22% | 0.43 | 48,300 |
18/12/2024 | 8.98 | 0.08 +0.90% | 0.29 | 32,200 |
17/12/2024 | 8.9 | -0.05 -0.56% | 0.19 | 20,900 |
16/12/2024 | 8.95 | -0.05 -0.56% | 0.31 | 34,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 130,400 | 78,900 | 1,134 | 1,012 |
19/12/24 | 110,200 | 244,600 | 950 | 2,522 |
18/12/24 | 130,700 | 259,000 | 1,046 | 1,977 |
17/12/24 | 72,600 | 74,100 | 854 | 814 |
16/12/24 | 73,100 | 118,100 | 609 | 881 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)