Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


6.90 +0.01 (+0.15%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HCD | 19,700 | |
KL MUA chủ động | 2,900 | M |
KL BÁN chủ động | 14,300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 2,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 62.5% | 4 50% | 0 0% | 1 12.5% | 1,600 8.12% | 1,100 5.58% | 0 0% | 500 2.54% |
1K-10K | 2 25% | 1 12.5% | 0 0% | 1 12.5% | 4,300 21.83% | 1,800 9.14% | 0 0% | 2,500 12.69% |
10K-50K | 1 12.5% | 0 0% | 1 12.5% | 0 0% | 13,800 70.05% | 0 0% | 13,800 70.05% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 6.9 | +0.01 | 2,500 |
14:20:13 | B | 6.85 | -0.04 | 13,800 |
13:47:32 | M | 6.9 | +0.01 | 100 |
13:43:30 | M | 6.9 | +0.01 | 200 |
13:43:30 | M | 6.89 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 6.9 | 0.01 +0.15% | 0.14 | 19,700 |
28/04/2025 | 6.89 | -0.01 -0.14% | 0.11 | 16,000 |
25/04/2025 | 6.9 | -0.09 -1.29% | 0.17 | 24,800 |
24/04/2025 | 6.99 | -0.01 -0.14% | 0.17 | 24,400 |
23/04/2025 | 7 | 0.2 +2.94% | 0.45 | 64,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 25,600 | 38,800 | 465 | 1,141 |
28/04/25 | 23,600 | 36,000 | 445 | 735 |
25/04/25 | 26,200 | 35,300 | 267 | 692 |
24/04/25 | 27,600 | 34,300 | 373 | 613 |
23/04/25 | 79,100 | 85,300 | 1,341 | 1,015 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)